
Đồng Đỏ Dùng Trong Nông Nghiệp Được Sản Xuất Như Thế Nào Để Hạt Mịn Nhất Nhỏ Nhất Như Cái Gọi Là Công Nghệ I-Micro Trong Norshiled 86.2WG?
Trong sản xuất đồng đỏ (Cuprous Oxide - Cu₂O) dùng trong thuốc bảo vệ thực vật, có ba phương pháp chính thường được áp dụng: oxy hóa xúc tác, điện phân, và luyện kim nhiệt. Mỗi phương pháp có đặc điểm kỹ thuật, chi phí, hiệu quả sản phẩm và mức độ phù hợp với nông nghiệp rất khác nhau.
1. Phương pháp oxy hóa xúc tác – Công nghệ tiên tiến, thân thiện và hiệu quả cao
Oxy hóa xúc tác là phương pháp hiện đại và được xem là tối ưu nhất để tạo ra Cuprous Oxide có độ tinh khiết cao và kích thước hạt siêu mịn. Quá trình này thường bắt đầu bằng việc sử dụng dung dịch muối đồng (chẳng hạn đồng sunfat) và tiến hành khử một phần ion Cu²⁺ bằng các chất khử nhẹ như glucose hoặc acid ascorbic trong điều kiện có xúc tác và kiểm soát chặt về nhiệt độ, pH và thời gian phản ứng. Kết quả tạo ra Cu₂O có kích thước hạt nhỏ đồng đều, thường dưới 5 micromet (trung bình khoảng 3 µm), rất lý tưởng cho việc phủ đều và bám dính trên bề mặt lá cây.
Công nghệ này được sử dụng bởi Nordox AS (Na Uy) – hãng sản xuất sản phẩm Norshield 86.2WG, một loại thuốc trừ bệnh chứa Cuprous Oxide được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia phát triển. Quy trình này không chỉ đảm bảo chất lượng cao, mà còn thân thiện môi trường vì vận hành ở nhiệt độ thấp, ít phát thải khí độc, phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất nông nghiệp bền vững.
2. Phương pháp điện phân – Tinh khiết nhưng chi phí cao, ứng dụng nông nghiệp hạn chế
Điện phân là phương pháp truyền thống tạo Cuprous Oxide bằng cách sử dụng dòng điện để khử Cu²⁺ trong dung dịch điện phân. Tuy có thể tạo ra sản phẩm tinh khiết cao, nhưng phương pháp này khó kiểm soát chính xác kích thước và đồng đều của hạt Cu₂O, đồng thời tiêu tốn nhiều điện năng và yêu cầu thiết bị điện phân chuyên biệt. Do đó, chi phí sản xuất khá cao, chưa kể đến vấn đề phát sinh chất thải điện phân có thể ảnh hưởng đến môi trường nếu không xử lý kỹ.
Trong thực tế, điện phân thường được dùng để sản xuất đồng kim loại nguyên chất hoặc đồng oxit khác (như CuO), chứ không phải Cu₂O dùng trong chế phẩm bảo vệ thực vật.
3. Phương pháp luyện kim nhiệt – Giá rẻ, hiệu suất thấp, không phù hợp nông nghiệp
Phương pháp luyện kim nhiệt là cách cổ điển và đơn giản nhất để sản xuất Cu₂O. Quy trình này thường dùng nhiệt cao để oxy hóa một phần đồng kim loại hoặc oxit đồng khác trong môi trường có kiểm soát oxy. Dù chi phí đầu tư ban đầu thấp, nhưng kỹ thuật này tạo ra sản phẩm có kích thước hạt lớn, không đồng đều, lẫn nhiều tạp chất (như CuO, Fe, hoặc các kim loại nặng khác). Đồng thời, quy trình này tạo ra nhiều khí thải độc hại như CO₂ và SO₂, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
Chính vì vậy, sản phẩm Cu₂O từ luyện kim nhiệt không được sử dụng trong thuốc trừ bệnh cây trồng, mà chủ yếu dành cho công nghiệp sơn chống hà, gốm sứ hoặc chất màu vô cơ.
Kết luận
Trong ba phương pháp kể trên, oxy hóa xúc tác là lựa chọn tối ưu nhất để sản xuất Cuprous Oxide ứng dụng trong nông nghiệp. Đây là công nghệ mà các quốc gia phát triển như Na Uy, Mỹ, Hà Lan... đang áp dụng để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao như Norshield 86.2WG – thuốc trừ nấm phổ rộng với khả năng bám dính tốt, ít rửa trôi, an toàn cho cây trồng và người sử dụng. Trong khi đó, điện phân và luyện kim nhiệt đều có những giới hạn nhất định về kỹ thuật, chi phí hoặc môi trường, không phù hợp cho quy mô nông nghiệp hiện đại.