Bạn đang tìm gì?

Giỏ hàng

Tất Tần Tật Về Cyazofamid và Các Hoạt Chất Phối Trong Danh Mục Thuốc Trừ Bệnh Mới Trên Cây Trồng

Tất Tần Tật Về Cyazofamid và Các Hoạt Chất Phối Trong Danh Mục Thuốc Trừ Bệnh Mới Trên Cây Trồng

1. Bức tranh chung: Cyazofamid trong Danh mục 

  • Cyazofamid là thuốc trừ nấm chuyên trị nhóm nấm giả (Phytophthora, Pythium, sương mai, mốc sương…) với cách tác động ức chế hô hấp của nấm tại ty thể, thuộc nhóm 21 theo FRAC.

  • Trong Danh mục 2025, cyazofamid được phối với 8 hoạt chất:
    Cymoxanil, Dimethomorph, Fluazinam, Flumorph, Oligosaccharins, Pyraclostrobin, Trifloxystrobin, Azoxystrobin, trên nhiều cây: khoai tây, cà chua, dưa hấu, dưa chuột, vải, cà phê, cao su, hoa hồng, sầu riêng…

Điểm mấu chốt: cyazofamid là “xương sống” khống chế nấm giả, còn hoạt chất phối đi cùng sẽ quyết định phổ bệnh mở rộngchiến lược kháng thuốc.

 

2. Cyazofamid + Cymoxanil

(Sunmofamid 40WP, Sunmofamid 24SC – Agricare VN; Pilarzox 255SC – Pilarquim; Pilax Gold 255SC – S New Rice)

Thực tế trong Danh mục

  • Sunmofamid 40WP, 24SC: trừ mốc sương khoai tây.

  • Pilarzox 255SC: trừ sương mai khoai tây.

  • Pilax Gold 255SC: trừ rỉ sắt cà phê – khá thú vị vì mang combo cyazofamid + cymoxanil sang đối tượng trên cây công nghiệp.

Vai trò từng hoạt chất

  • Cyazofamid: phòng là chính, chặn nảy mầm bào tử và hình thành bào tử mới của nấm giả.

  • Cymoxanil: thuốc thấm sâu, trị bệnh sớm, có cả tác dụng phòng, trị và hạn chế hình thành bào tử.

Ưu điểm

  1. Phòng + trị sớm cùng lúc

    • Cyazofamid giữ lá non sạch bệnh.

    • Cymoxanil xử lý tốt vết bệnh mới chớm trong 1–2 ngày đầu sau nhiễm.
      Rất phù hợp các đợt mưa kéo dài, ẩm cao, mốc sương bùng rất nhanh.

  2. Quản lý kháng thuốc tốt hơn

    • Hai hoạt chất khác nhóm → giảm áp lực kháng so với dùng đơn lẻ cyazofamid hoặc cymoxanil.

  3. Ứng dụng rộng trên khoai tây và cà phê

    • Trong DM, combo này dùng cho mốc sương/sương mai khoai tâyrỉ sắt cà phê, cho thấy nhà đăng ký đã có dữ liệu thực địa tương đối mạnh trên hai cây chủ lực này.

Nhược điểm / điểm cần canh

  • Phổ bệnh vẫn tập trung nấm giả + một số nấm gây rỉ sắt, gần như không chạm tới phấn trắng, thán thư…

  • Cymoxanil có thời gian bảo vệ ngắn, dễ bị rửa trôi; nếu kéo dài khoảng cách phun hoặc hạ liều dễ tạo áp lực kháng. FRAC khuyến cáo không lạm dụng số lần phun chứa cymoxanil trong 1 vụ.

Ứng dụng gợi ý:

  • Dùng trong “cửa sổ nguy cơ cao” của mốc sương khoai tây/cà chua (thời tiết lạnh ẩm, lá ướt kéo dài).

  • Trên cà phê, Pilax Gold có thể bố trí đầu – giữa mùa mưa, sau đó luân phiên với nhóm triazole + strobilurin để kiểm soát rỉ sắt.

 

3. Cyazofamid + Dimethomorph

Trong DM có hàng loạt sản phẩm: Akita-Konho 40SC, NBC-Vixlet 48SC, Cyamet 30SC, Silt-cyme 30SC, Boocpha 40SC, Cyazo Cap 40SC, Cymobgo 40SC, Zomo 400SC… với đối tượng:

  • Sương mai vải,

  • Mốc sương cà chua, khoai tây,

  • Giả sương mai dưa hấu,

  • Rỉ sắt cà phê,

  • Thối thân xì mủ sầu riêng.

Vai trò dimethomorph

Dimethomorph là thuốc chuyên trị nấm giả, có tác dụng lưu dẫn ngắn, ức chế hình thành vách tế bào của nấm, kiểm soát tốt bào tử và sợi nấm.

Ưu điểm

  • Bộ đôi “đánh gốc” nấm giả

    • Cyazofamid chặn hô hấp và nảy mầm bào tử.

    • Dimethomorph phá vỡ hình thành vách tế bào.
      Nhiều nghiên cứu cho thấy dimethomorph là một trong những thuốc hiệu quả nhất trên nấm Phytophthora và sương mai khi quần thể đã kháng nhóm phenylamide.

  • Mở rộng mạnh sang cây ăn trái và cây công nghiệp

    • Đăng ký trên sầu riêng (thối thân xì mủ), cà phê (rỉ sắt) cho thấy khả năng kiểm soát tốt bệnh do Phytophthora và một số nấm thật phụ trợ.

  • Hiệu lực cao trong điều kiện mưa nhiều

    • Dimethomorph có phần lưu dẫn nên chịu rửa trôi tốt hơn thuốc tiếp xúc thuần.

Nhược điểm

  • Hai hoạt chất đều “chuyên trị” nấm giả → nếu ruộng có thêm phấn trắng, thán thư, đốm lá do nấm thật, cần chèn thêm strobilurin hoặc triazole ở những lần phun khác.

  • Nhóm CAA (dimethomorph, flumorph…) đã ghi nhận một số trường hợp giảm mẫn cảm nếu dùng liên tục nhiều năm.

Ứng dụng gợi ý:

  • Dành cho giai đoạn bệnh nặng trên khoai tây, cà chua, dưa, vải, sầu riêng – khi áp lực sương mai, mốc sương, xì mủ cao.

  • Nên giới hạn 2–3 lần/vụ và luân phiên với cyazofamid + strobilurin hoặc với fluazinam, mancozeb.

 

4. Cyazofamid + Fluazinam

Sản phẩm trong DM:

  • Pickup 30SC (5% + 25%) – đốm đen hoa hồng.

  • Abita Gold 400SC (100 g/l + 300 g/l) – nấm hồng cao su.

Fluazinam là thuốc tiếp xúc, đa điểm tác động (FRAC 29), phổ rộng, có khả năng bám dính và chịu mưa tốt, nguy cơ kháng thấp.

Ưu điểm

  • Rất mạnh trong chương trình quản lý kháng thuốc

    • Fluazinam đánh vào nhiều vị trí của tế bào nấm → khó phát sinh kháng, là “đối trọng” tốt cho các hoạt chất đơn điểm như cyazofamid.

  • Hợp với cây lâu năm, tán dày

    • Cao su, hoa hồng thường tán rậm, phun khó ướt đều mặt dưới; fluazinam bám tốt giúp tăng thời gian bảo vệ.

  • Phủ được cả nấm giả lẫn một số nấm thật

    • Combo này không chỉ giữ Phytophthora mà còn hỗ trợ các bệnh đốm đen, nấm hồng, thối thân trên thân – cành.

Nhược điểm

  • Fluazinam không lưu dẫn, đòi hỏi kỹ thuật phun tốt; cây cao, tán rậm nếu phun qua loa thì hiệu quả giảm rõ.

  • Có báo cáo một số quần thể Phytophthora mốc sương khoai tây ở châu Âu giảm nhạy cảm với fluazinam, nên cũng không nên lệ thuộc 100%.

Ứng dụng gợi ý:

  • Thích hợp làm mắt xích phòng bệnh định kỳ trên cao su, hoa hồng, hoặc xen kẽ với cyazofamid + dimethomorph trong vườn cây ăn trái để “giảm nhiệt” áp lực kháng.

 

5. Cyazofamid + Flumorph

  • Trong DM: Cyfamo 300SC (100 g/l + 200 g/l) – giả sương mai dưa chuột.

  • Flumorph cũng thuộc nhóm CAA giống dimethomorph, chuyên trị nấm giả và có xu hướng lưu dẫn mạnh ở mô non.

Ưu điểm

  • Rất phù hợp dưa chuột, dưa hấu, bầu bí – các cây sinh trưởng rất nhanh, lá non xuất hiện liên tục, dễ bị giả sương mai.

  • Flumorph đi vào lá non, cyazofamid bảo vệ bề mặt và bào tử → combo cho hiệu quả phòng là chính nhưng vẫn giữ được khả năng khống chế ổ bệnh cũ.

Nhược điểm

  • Cùng nhóm với dimethomorph → nguy cơ kháng chéo. Nếu trong chương trình đã dùng dimethomorph, cần tính tổng số lần CAA dùng trong vụ (không nên quá ⅓ số lần phun).

  • Phổ bệnh hẹp, gần như chỉ xoay quanh giả sương mai / mốc sương.

Ứng dụng gợi ý:

  • Dùng cho giai đoạn tán lá phát triển mạnh của dưa chuột, dưa hấu, khi cần giữ bộ lá non sạch bệnh để bảo vệ năng suất.

 

6. Cyazofamid + Oligosaccharins

  • Trong DM: ACE Vacxin 12SC (10% + 2%) – giả sương mai dưa chuột.

  • Oligosaccharins là các đoạn đường ngắn, đóng vai trò chất cảm ứng đề kháng – kích hoạt hệ thống phòng thủ tự nhiên của cây, chứ không trực tiếp “giết” nấm.

Ưu điểm

  • Tăng sức khỏe tổng thể của cây

    • Lá dày hơn, đỡ cháy nắng, đỡ stress → gián tiếp giảm nhiều bệnh thứ cấp.

  • Hữu ích cho vùng sản xuất rau an toàn

    • Oligosaccharins bản chất gần giống các chất có trong thiên nhiên nên dư lượng thường thấp, phù hợp tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

  • Khi đi cùng cyazofamid, bộ đôi này vừa giữ nấm giả (do cyazofamid), vừa giúp cây tự phòng bệnh tốt hơn, đặc biệt hữu ích khi giảm số lần phun thuốc nặng.

Nhược điểm

  • Nếu nhìn đơn lẻ, oligosaccharins không phải thuốc trừ nấm mạnh, phụ thuộc nhiều vào thời điểm phun (nên phun sớm trước khi có bệnh).

  • Hiệu quả có thể dao động theo giống và điều kiện ruộng, nên kỹ sư cần theo dõi và điều chỉnh liều / khoảng cách phun.

Ứng dụng gợi ý:

  • Dùng trong giai đoạn đầu và cuối vụ dưa – khi áp lực bệnh ở mức trung bình, kết hợp với biện pháp canh tác (giãn mật độ, thông thoáng tán).

 

7. Cyazofamid + Pyraclostrobin

Trong Danh mục:

  • Raduten 24SC (4% + 20%) – giả sương mai dưa chuột.

  • Nacybin 30SC (10% + 20%) – mốc sương khoai tây, giả sương mai dưa hấu.

  • Globole Master 35SC (10% + 25%) – phấn trắng dưa chuột.

Pyraclostrobin là thuốc nhóm strobilurin (nhóm 11), phổ rất rộng, mạnh trên phấn trắng, rỉ sắt, thán thư… đồng thời vẫn khá tốt với một số nấm giả.

Ưu điểm

  • Mở rộng phổ bệnh rõ rệt

    • Combo này xử lý cùng lúc giả sương mai/mốc sương (do cyazofamid) và phấn trắng, rỉ sắt, một phần đốm lá (do pyraclostrobin).

  • Hiệu ứng “xanh lá, giữ năng suất”

    • Pyraclostrobin thường cho hiệu ứng tăng quang hợp, lá xanh lâu hơn, cây ít rụng sớm → năng suất và chất lượng quả dưa, khoai được cải thiện.

Nhược điểm

  • Nhóm strobilurin nguy cơ kháng rất cao; nhiều vùng trên thế giới đã ghi nhận phấn trắng, sương mai kháng QoI.

  • Nếu trong cùng vụ, kỹ sư dùng cả: pyraclostrobin riêng, boscalid + pyraclostrobin, tebuconazole + trifloxystrobin… thì tổng áp lực kháng rất lớn.

Ứng dụng gợi ý:

  • Dùng ở giai đoạn đỉnh dịch trên dưa và khoai tây, khi vừa có nguy cơ giả sương mai vừa có phấn trắng.

  • Giới hạn 2–3 lần/vụ cho tất cả sản phẩm có pyraclostrobin, và luân phiên với công thức không thuộc nhóm 11 (dimethomorph, fluazinam…).

 

8. Cyazofamid + Trifloxystrobin

  • Trong DM: Cyrobin 350SC (100 g/l + 250 g/l) – giả sương mai dưa chuột.

  • Trifloxystrobin cũng là strobilurin nhóm 11, nổi bật trên phấn trắng, rỉ sắt, một số bệnh đốm lá.

Ưu điểm

  • Tương tự cyazofamid + pyraclostrobin, nhưng trifloxystrobin có xu hướng bốc hơi nhẹ, giúp bảo vệ cả phần lá khuất.

  • Hợp cho ruộng dưa chuột thường xuyên có giả sương mai + phấn trắng, cần một sản phẩm vừa bảo vệ, vừa “tút” lại bộ lá.

Nhược điểm

  • Toàn bộ cảnh báo về kháng strobilurin cũng áp dụng: hạn chế số lần, không dùng liên tục nhiều lứa cây trong cùng vùng trồng.

Ứng dụng gợi ý:

  • Dùng xen kẽ với cyazofamid + dimethomorph / flumorph trong chương trình dưa để vừa mở rộng phổ bệnh, vừa giảm áp lực kháng.

 

9. Cyazofamid + Azoxystrobin

Trong DM:

  • Runmun 300SC (200 g/l + 100 g/l) – phấn trắng hoa hồng.

  • Famid Bgo 40SC (25% + 15%) – giả sương mai dưa hấu.

Azoxystrobin là strobilurin lưu dẫn 2 chiều (qua mạch gỗ và hơi), phổ rộng trên nhiều bệnh lá và thân.

Ưu điểm

  • Rất hợp cây dài ngày và cây cảnh

    • Hoa hồng, dưa hấu, cây ăn trái dài ngày hưởng lợi từ tính lưu dẫn và hơi của azoxystrobin → lá non mọc sau phun vẫn được bảo vệ phần nào.

  • Bộ đôi “đa năng”

    • Cyazofamid “giữ” nấm giả (giả sương mai dưa hấu).

    • Azoxystrobin xử lý thêm phấn trắng, đốm lá, thán thư – đặc biệt hữu ích trên hoa hồng, nơi bệnh hỗn hợp rất phức tạp.

Nhược điểm

  • Nguy cơ kháng cũng ở mức rất cao như các strobilurin khác. Nếu vùng đã dùng nhiều azoxystrobin trên lúa, cà phê, cây ăn trái, cần cân nhắc dùng tiết kiệm trên dưa/hoa hồng.

Ứng dụng gợi ý:

  • Trên dưa hấu xuất khẩu, có thể dùng 1–2 lần ở giai đoạn trước đóng trái, sau đó chuyển sang dimethomorph + fluazinam/mancozeb để giảm dư lượng strobilurin.

  • Trên hoa hồng, Runmun phù hợp các đợt phun “dọn vườn” khi phấn trắng + đốm lá + giả sương mai cùng xuất hiện.

 

10. Gợi ý cách dùng 8 công thức theo hướng kỹ sư

  • Nếu ruộng chủ yếu là nấm giả (mốc sương, sương mai, thối thân xì mủ)
    Ưu tiên:

    • Cyazofamid + Dimethomorph / Flumorph (giai đoạn bệnh nặng, mưa nhiều).

    • Cyazofamid + Cymoxanil cho các đợt cần trị sớm nhanh trên khoai tây, cà chua, cà phê.

  • Nếu ruộng có bệnh hỗn hợp (giả sương mai + phấn trắng, rỉ sắt, thán thư)
    Bố trí xen kẽ:

    • Cyazofamid + Pyraclostrobin / Trifloxystrobin / Azoxystrobin, nhưng tổng cộng nhóm 11 không quá 2–3 lần/vụ.

  • Nếu vùng yêu cầu dư lượng thấp, sản xuất rau an toàn
    Xem xét tăng tỷ lệ phun Cyazofamid + Oligosaccharins và cyazofamid + fluazinam, kết hợp canh tác (giàn cao, giãn mật độ, thông thoáng tán).

  • Cây lâu năm (sầu riêng, cà phê, cao su, hoa hồng)
    Kết hợp:

    • Cyazofamid + dimethomorph / fluazinam để “giữ gốc” Phytophthora, nấm hồng.

    • Thỉnh thoảng chèn một lần cyazofamid + strobilurin (Pilax Gold, Runmun…) khi cần xử lý rỉ sắt, phấn trắng.

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img