Bạn đang tìm gì?

Giỏ hàng

    Xanh Hay Vàng: Thuốc Trừ Nấm Phổ Biến Nhưng Nhiều Nông Dân Vẫn Không Biết 2 Loại Này Khác Nhau Cái Gì?

    Xanh Hay Vàng: Thuốc Trừ Nấm Phổ Biến Nhưng Nhiều Nông Dân Vẫn Không Biết 2 Loại Này Khác Nhau Cái Gì?

    Mancozeb là hoạt chất phổ rộng, được sử dụng rộng rãi trong phòng trừ nhiều loại bệnh hại trên cây trồng. Trên thị trường hiện nay, có hai dạng phổ biến là Mancozeb xanhMancozeb vàng, gây nhiều băn khoăn cho nông dân khi lựa chọn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại này, đặc biệt là về hiệu quả phòng bệnh, khả năng bám dính, thời gian lưu thuốc và tính phù hợp với từng loại cây trồng.

     

    1. Thành phần giống nhau, phụ gia khác biệt

    Cả Mancozeb xanh và Mancozeb vàng đều chứa hoạt chất Mancozeb 80% WP, nhưng điểm khác biệt lớn nằm ở phụ giacông nghệ sản xuất.

    • Mancozeb xanh sử dụng phụ gia thế hệ mới, giúp thuốc mịn hơn, phân tán đều hơn, bám dính chắc lên bề mặt lá và thân cây, kể cả khi gặp mưa sớm sau phun.
    • Mancozeb vàng sử dụng phụ gia truyền thống, bám dính tốt nhưng không bằng loại xanh, nhất là trong điều kiện mưa lớn hoặc cây cao, tán dày.

     

    2. Khả năng bám dính và lưu dẫn – Lợi thế của Mancozeb xanh

    Khả năng bám dính là yếu tố quan trọng quyết định hiệu lực và độ bền của thuốc trừ bệnh.

    • Mancozeb xanh: Sau khi phun 15–20 phút, dù gặp mưa nhẹ vẫn giữ hiệu lực nhờ phụ gia giúp thuốc tạo màng mỏng bám chắc. Theo khảo nghiệm thực tế, thuốc lưu trên bề mặt cây từ 15–20 ngày, vượt trội so với các dạng truyền thống.
    • Mancozeb vàng: Hiệu lực vẫn đảm bảo nếu thời tiết thuận lợi, không có mưa sớm sau phun. Tuy nhiên, thời gian lưu thuốc ngắn hơn, chỉ khoảng 7–15 ngày, dễ bị rửa trôi hơn nếu gặp mưa lớn.

     

    3. Hiệu quả phòng trừ bệnh – Cả hai đều mạnh, nhưng…

    Về phổ tác dụng, cả hai loại Mancozeb đều hiệu quả với nhiều bệnh do nấm gây ra như:

    • Đạo ôn, cháy lá, sương mai, phấn trắng, thán thư, rỉ sắt,…
    • Đặc biệt tốt khi phòng bệnh sớm, ngăn chặn nấm xâm nhập từ bên ngoài nhờ tạo lớp màng bảo vệ bề mặt lá.

    Tuy nhiên, Mancozeb xanh thường cho hiệu quả ổn định hơn trong điều kiện thời tiết thất thường hoặc ở vùng mưa nhiều, nhờ thời gian lưu thuốc dài và bám tốt hơn.

     

    4. Ứng dụng phù hợp với từng loại cây trồng

    • Mancozeb xanh: Nên ưu tiên dùng trên cây trồng dài ngày như xoài, sầu riêng, cà phê, tiêu, cây ăn trái… hoặc trong điều kiện mưa nhiều, khó kiểm soát dịch hại. Hiệu lực kéo dài giúp giảm số lần phun, tiết kiệm công lao động.
    • Mancozeb vàng: Thích hợp với cây trồng ngắn ngày như rau màu, lúa, đậu bắp, cà chua… nơi có thể phun định kỳ và chi phí đầu tư cần được kiểm soát chặt chẽ.

     

    5. Giá thành và hiệu quả kinh tế

    • Mancozeb xanh thường có giá cao hơn do phụ gia và công nghệ sản xuất hiện đại, nhưng bù lại giúp giảm số lần phun, tiết kiệm nhân công, và hạn chế rửa trôi – nhất là trong mùa mưa.
    • Mancozeb vàng giá mềm hơn, phù hợp với hộ nông dân sản xuất nhỏ, hoặc dùng trong giai đoạn cây ít bệnh, thời tiết thuận lợi.

     

    Kết luận: Nên chọn Mancozeb xanh hay vàng?

    Cả hai loại đều có hiệu quả tốt trong phòng trừ nấm bệnh, nhưng lựa chọn nên dựa vào:

    • Thời tiết: Mưa nhiều → dùng Mancozeb xanh.
    • Loại cây: Cây lâu năm → ưu tiên Mancozeb xanh.
    • Ngân sách: Sản xuất nhỏ, chi phí hạn chế → chọn Mancozeb vàng.

     

    Tài liệu tham khảo và khảo nghiệm thực tế

    1. Zebindiax 80WP (Mancozeb xanh): Khảo nghiệm trên sầu riêng tại Tiền Giang cho hiệu lực bảo vệ trái và lá kéo dài trên 15 ngày, giảm tỷ lệ nhiễm bệnh thán thư từ 28% xuống còn 6% sau 1 lần phun.
    2. Tài liệu của Đại học Cần Thơ (2022): Ghi nhận hiệu quả Mancozeb xanh kéo dài hơn 20% so với vàng trong điều kiện mưa sau phun.
    3. Báo cáo của công ty sản xuất phụ gia nông dược Châu Âu: Phụ gia mới giúp hạt thuốc bám nhanh hơn 1.6 lần và khó bị rửa trôi gấp 1.4 lần so với công thức truyền thống.

     

     

    blog-img
    blog-img
    blog-img
    blog-img
    blog-img
    blog-img
    blog-img
    blog-img
    blog-img
    blog-img
    blog-img
    zalo