Gemistar 30SC 250ML
- Hình minh họa sản phẩm


175.000 ₫
- Tình trạng: Hàng chính hãng, date trên 1 năm, bao check code
Thành phần: Azoxystrobin 20% + Metalaxyl-M 10%
Hướng dẫn sử dụng: cà phê/rỉ sắt; Liều lượng: 0.15%; Thời gian cách ly: 7 ngày; Cách dùng: Lượng nước: 800-1000 lít/ha. Phun thuốc bệnh mới xuất hiện, khi tỷ lệ bệnh khoảng 5%.
THÔNG TIN THÊM CHỈ MANG TÍNH THAM KHẢO
1. Gemistar 30SC – nhìn nhanh công thức & vị trí trong danh mục
Thành phần:
Azoxystrobin 20% (nhóm 11 – strobilurin, ức chế hô hấp ty thể của nấm).
Metalaxyl-M 10% (nhóm 4 – phenylamide, ức chế tổng hợp RNA của nấm Oomycete).
Đặc tính trên nhãn Việt Nam (Gemsky, Croptop, Biochem):
Thuốc trừ bệnh nội hấp – lưu dẫn mạnh, thấm sâu và di chuyển trong cây.
Phòng trị nhiều loại nấm, không làm “nóng bông, nóng trái”, an toàn cây trồng.
Liều khuyến cáo: 0,15% – thường pha 25 ml/bình máy 25 lít hoặc chia chai 240 ml cho 2 phuy (200 lít). Lượng nước 800–1.000 l/ha, phun khi bệnh mới chớm ~5% lá bệnh, cách ly 7 ngày.
Đối tượng đăng ký trong Danh mục 2025: rỉ sắt trên cà phê.
Trong Danh mục thuốc mới 2025, nhóm azoxystrobin + metalaxyl-M còn có:
Gemistar 30SC – rỉ sắt/cà phê (Gem Sky).
Galaxyl-M 30SC – rỉ sắt/cà phê (A2T).
Meazofungi 30SE – đốm nâu/lạc (Kết Nông).
Bvsupertot 39SE (28,4% + 10,6%) – đốm nâu/lạc (Bản Việt).
TvPyranil 390SC (282 g/l + 108 g/l) – chết nhanh/hồ tiêu (Newfarm).
Tức là cùng tổ hợp hoạt chất này đang được tin dùng cho cả bệnh rỉ sắt, đốm nâu lạc, chết nhanh tiêu… chứ không riêng cà phê.
2. Cơ chế & ý nghĩa của phối hợp Azoxystrobin 20% + Metalaxyl-M 10%
2.1. Azoxystrobin – “xương sống” của họ strobilurin
Hoạt tính rất rộng: tác động trên nhiều nhóm nấm quan trọng (Ascomycetes, Basidiomycetes, Deuteromycetes và một phần Oomycetes).
Cơ chế: chặn chuỗi hô hấp ở ty thể khiến nấm không tạo được ATP, mất năng lượng để nảy mầm, xâm nhiễm và phát triển.
Có khả năng thấm sâu, lưu dẫn xylem và tái phân bố trên bề mặt lá, nên hiệu lực kéo dài, bảo vệ được cả lá non mọc sau.
Một điểm thú vị: họ strobilurin được “khai sinh” từ một loại nấm hoang sống trên gỗ mục; các nhà khoa học phải sàng lọc hơn 1.400 cấu tử mới chọn ra được azoxystrobin – hoạt chất mạnh nhất trong nhóm này.
2.2. Metalaxyl-M – “chuyên gia Oomycete”
Là đồng phân quang học của metalaxyl, tác động chọn lọc trên nấm thủy sinh Oomycetes (Phytophthora, Pythium, Plasmopara, Pseudoperonospora…).
Nội hấp mạnh, di chuyển trong cây theo dòng nhựa, bảo vệ tốt phần rễ, cổ rễ, thân gốc.
Đã được chứng minh hiệu quả cao với bệnh mốc sương khoai tây, mốc sương ngô, thối rễ do Phytophthora, nhưng cũng được cảnh báo về nguy cơ kháng thuốc nếu lạm dụng đơn hoạt chất.
2.3. Lợi thế của phối hợp 11 + 4
Phổ tác động mở rộng: azoxystrobin lo phần bệnh lá, bệnh hại mô khí khổng; metalaxyl-M lo phần bệnh rễ – cổ rễ, oomycete nội sinh.
Giảm rủi ro kháng: chủng Phytophthora kháng metalaxyl thường không kháng chéo với azoxystrobin.
Hiệu lực trên đất: một số thử nghiệm cho thấy hỗn hợp này giảm mạnh bệnh thối gốc, thối rễ trong điều kiện nhà kính và trên ruộng thực tế.
Về mặt lý thuyết, Gemistar 30SC là một “gói kép” vừa trị rỉ sắt trên tán, vừa hỗ trợ các bệnh gốc do Oomycete nếu bố trí đúng cách (đặc biệt trên cà phê, hồ tiêu, cây công nghiệp lâu năm).
3. Bằng chứng nghiên cứu & khảo nghiệm quốc tế của phối hợp Azoxystrobin + Metalaxyl-M
3.1. Thí nghiệm nhà kính trên cẩm tú cầu – Pythium & Globisporangium
Nagashima và cs. (Nhật, 2020) đánh giá hỗn hợp metalaxyl-M + azoxystrobin để xử lý đất trồng cẩm tú cầu bị 4 loài gây thối gốc, thối rễ: Pythium myriotylum, Globisporangium splendens, một chủng Globisporangium chưa định danh và G. spinosum.
Ở nồng độ 0,14–9,42 ppm, hỗn hợp này ức chế rõ rệt sinh trưởng sợi nấm (P<0,05).
Trong nhà kính, tỷ lệ cây bị thối gốc – rễ giảm đáng kể so với đối chứng không xử lý.
Điều này gợi ý khả năng rất tốt của Gemistar cho các bệnh thối gốc do Pythium/Phytophthora ở cây cảnh, cây công nghiệp và rau màu nếu được đăng ký hoặc hướng dẫn sử dụng phù hợp.
3.2. Chế phẩm SE 20% + 10% trên khoai tây – mốc sương
Một nhà sản xuất Trung Quốc giới thiệu Metalaxyl-M 10% + Azoxystrobin 20% SE chuyên dùng cho khoai tây – bệnh mốc sương (late blight). Họ mô tả:
Metalaxyl-M kiểm soát tốt mốc sương và các bệnh giả sương;
Azoxystrobin bổ sung phổ rộng, an toàn cây, hiệu lực kéo dài.
Tuy không phải báo cáo khoa học chi tiết, nhưng nó cho thấy cùng nồng độ 20% + 10% đã được thị trường chấp nhận cho bệnh Phytophthora infestans trên khoai tây.
3.3. Kiểm soát bệnh đất trên rau màu, ngũ cốc & cỏ sân cỏ
Một chế phẩm Metalaxyl-M 124 g/l + Azoxystrobin 322 g/l SE dùng xử lý rãnh gieo cho lúa mì, lúa mạch, mục tiêu chính là Rhizoctonia, Pythium và đồng thời hỗ trợ rỉ sắt, đốm lá sớm.
Sản phẩm thương mại Azostop 446SC (Azoxystrobin 32,5% + Metalaxyl-M 12,5%) được dùng cho rau ăn quả (cà chua, dưa leo, cà tím …) để phòng trừ Pythium, Phytophthora, Rhizoctonia solani.
Một bằng sáng chế của Trung Quốc khẳng định hỗn hợp metalaxyl-M + azoxystrobin có tác dụng hiệp lực rõ rệt trên bệnh Pythium hại cỏ sân cỏ, không có kháng chéo giữa hai hoạt chất.
3.4. Nghiên cứu về dư lượng & an toàn
Chai và cs. (2022) theo dõi dư lượng azoxystrobin và metalaxyl-M trên hành hoa:
Cả hai hoạt chất bị phân hủy với thời gian bán hủy từ vài ngày đến vài tuần tùy điều kiện;
Dư lượng trên nông sản sau thời gian cách ly ở mức an toàn so với MRL.
Kết luận cho kỹ sư: phối hợp azoxystrobin + metalaxyl-M đã được thử nghiệm khá kỹ về hiệu lực và an toàn trên nhiều cây trồng, đặc biệt là nhóm bệnh Phytophthora, Pythium, Rhizoctonia và một số bệnh lá do nấm bào tử túi.
4. Ngoài rỉ sắt cà phê, tổ hợp này còn “đánh” được những bệnh gì?
Từ nhãn quốc tế, bằng sáng chế và danh mục Việt Nam, ta có thể tổng hợp phổ tác động tiềm năng như sau (lưu ý: ở Việt Nam chỉ được phép sử dụng theo đăng ký, phần còn lại là thông tin tham khảo cho kỹ sư):
4.1. Nhóm bệnh do Oomycete (mạnh nhất)
Mốc sương, thối thân – lá khoai tây, cà chua (Phytophthora infestans).
Chết cây con, thối rễ do Pythium spp. trên rau màu, cỏ, hoa, ngũ cốc.
Thối gốc, thối rễ hydrangea – đã có minh chứng giảm bệnh rõ trong nhà kính.
Bệnh mốc sương, giả sương mai trên dưa, rau họ cải – thông qua hiệu quả của azoxystrobin và các hỗn hợp có metalaxyl-M.
4.2. Nhóm bệnh lá, thân do nấm thật
Azoxystrobin “gánh” chính:
Đốm lá, cháy lá trên lạc, đậu tương, ngô, lúa (trong danh mục Việt Nam đã có: Meazofungi/Bvsupertot 39SE – đốm nâu lạc; Quilt 200SE – đốm lá lớn ngô, lem lép hạt lúa; các hỗn hợp azoxystrobin + propiconazole).
Thán thư, phấn trắng, rỉ sắt trên nhiều cây công nghiệp – chứng minh qua các sản phẩm Amistar, Amistar Top, Bn-Azopro, Omega-Vil…
Do đó, với Gemistar 30SC, ngoài rỉ sắt cà phê, kỹ sư có thể hình dung thêm tiềm năng:
Bệnh chết nhanh – thối rễ do Phytophthora trên hồ tiêu, sầu riêng, cao su…
Bệnh mốc sương, giả sương mai trên khoai tây, cà chua, dưa.
Bệnh đốm nâu, thối rễ do nấm đất trên lạc và một số cây trồng khác.
Tuy nhiên, mọi khuyến cáo ngoài nhãn cần được cân nhắc kỹ về pháp lý và tồn dư. Ở thời điểm hiện tại, sử dụng thương mại chỉ nên bám sát đăng ký trong danh mục.
5. So sánh Gemistar 30SC với các công thức cùng nhóm / cùng công dụng
5.1. So với các sản phẩm azoxystrobin + metalaxyl-M trong danh mục VN
Trích danh mục 2025:
| Sản phẩm | Hàm lượng (a.i.) | Dạng | Đối tượng đăng ký |
|---|---|---|---|
| Gemistar 30SC (Gem Sky) | Azoxystrobin 20% + Metalaxyl-M 10% | SC | Rỉ sắt/cà phê |
| Galaxyl-M 30SC (A2T) | 20% + 10% | SC | Rỉ sắt/cà phê |
| Meazofungi 30SE (Kết Nông) | 20% + 10% | SE | Đốm nâu/lạc |
| Bvsupertot 39SE (Bản Việt) | 28,4% + 10,6% | SE | Đốm nâu/lạc |
| Tvpyranil 390SC (Newfarm) | 282 g/l + 108 g/l | SC | Chết nhanh/hồ tiêu |
Nhận xét cho kỹ sư:
Gemistar & Galaxyl-M: cùng nồng độ, khác thương hiệu & hệ phụ gia. Gemistar được nhiều đơn vị phân phối (Gemsky, Croptop, Biochem) nên nguồn hàng khá rộng.
Meazofungi/Bvsupertot: tăng hàm lượng azoxystrobin, hướng nhiều hơn tới bệnh đốm nâu lạc.
Tvpyranil: hàm lượng rất cao, chủ yếu cho bệnh chết nhanh hồ tiêu – dạng “đặc trị” mạnh tay hơn.
Về mật độ hoạt chất, Gemistar nằm ở mức trung bình an toàn, đủ nội hấp nhưng không quá “nặng đô”, phù hợp phun lặp lại trên cà phê.
5.2. So với các hỗn hợp azoxystrobin + triazole
Các thuốc như Bn-Azopro 35SC, Omega-Vil 32SC, Amistar Top 325SC kết hợp azoxystrobin + propiconazole/difenoconazole (nhóm 11 + 3).
Ưu thế: rất mạnh trên bệnh lá do nấm thật (đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn, thán thư, phấn trắng).
Hạn chế: chưa chuyên sâu cho Oomycete như Phytophthora, Pythium.
So với đó, Gemistar (11 + 4):
Mạnh hơn rõ rệt trên mốc sương, giả sương mai, chết nhanh, bệnh rễ do Oomycete.
Tuy nhiên, nếu ruộng bệnh chính là đạo ôn, lem lép hạt, phấn trắng, các hỗn hợp 11 + 3 vẫn là lựa chọn tối ưu.
Gợi ý chiến lược: luân phiên Gemistar với Amistar Top/Bn-Azopro… để vừa phủ rộng bệnh, vừa giảm áp lực kháng ở cả nhóm 11, 4 và 3.
6. Gợi ý phác đồ thực địa trên cà phê (rỉ sắt) cho kỹ sư
Mục tiêu: giữ bộ lá khỏe, hạn chế rụng lá sớm, bảo vệ năng suất và chất lượng nhân.
Giai đoạn trước mùa mưa – lá non đang phát triển mạnh
1 lần phun Gemistar 30SC 0,15%, 800–1.000 l/ha, khi bắt đầu phát hiện vết rỉ sắt lác đác (~5% lá).
Có thể phối thêm phân bón lá giàu Mg, Zn để tăng sức chống chịu (theo quy trình riêng từng vùng).
Giữa mùa mưa – áp lực bệnh cao
Luân phiên 7–10 ngày/lần giữa:
Gemistar 30SC (0,15%);
Một sản phẩm azoxystrobin + triazole (Amistar Top/Bn-Azopro…) nếu trên vườn tồn tại thêm bệnh đốm lá, thán thư.
Cuối mùa mưa – chuẩn bị làm bông
Ưu tiên Gemistar hoặc sản phẩm “mát lá” (không gây cháy bông, cháy trái), vì trên nhãn Gemistar có nhấn mạnh không làm nóng bông, nóng trái.
Lưu ý quản lý kháng thuốc
Không phun liên tục >2 lần chỉ với riêng Gemistar.
Hạn chế pha trộn thêm các thuốc nhóm 11/4 khác vào cùng một lần phun, dễ làm tăng áp lực chọn lọc.
7. Tóm tắt nhanh cho kỹ sư nông nghiệp
Gemistar 30SC là phối hợp Azoxystrobin 20% + Metalaxyl-M 10%, nội hấp – lưu dẫn mạnh, đăng ký rỉ sắt cà phê nhưng tổ hợp hoạt chất đã được ứng dụng rất rộng cho mốc sương, giả sương mai, thối gốc – thối rễ do Phytophthora/Pythium, đốm nâu lạc, chết nhanh hồ tiêu… trên thế giới và trong danh mục VN.
Lợi thế kỹ thuật: một chân đứng trên bệnh lá (azoxystrobin), một chân trên bệnh rễ của Oomycete (metalaxyl-M), giúp kéo dài hiệu lực và giảm nguy cơ kháng thuốc so với dùng riêng từng hoạt chất.
Chiến lược sử dụng: nên đặt Gemistar vào các giai đoạn áp lực bệnh rỉ sắt cao, hoặc khi lo ngại thêm bệnh gốc do Phytophthora, và luân phiên với các thuốc nhóm khác (Azoxystrobin + triazole, phosphonate…) để bảo vệ hiệu lực lâu dài.






















