Thanny 40SC 250ML (THẦN Y)
- Hình minh họa sản phẩm


200.000 ₫
- Tình trạng: Hàng chính hãng, date trên 1 năm, bao check code
Hoạt chất: Dimethomorph 35% + Metalaxyl-M 5%
Hướng dẫn sử dụng: khoai tây/mốc sương; Liều lượng: 600 ml/ha; Thời gian cách ly: 7 ngày; Cách dùng: Lượng nước: 500 lít/ha; Phun thuốc khi bệnh xuất hiện gây hại, tỷ lệ bệnh khoảng 5%.
THÔNG TIN THÊM CHỈ MANG TÍNH THAM KHẢO
1. Thanny 40SC (Thần Y) – công thức Dimethomorph 35% + Metalaxyl-M 5% có gì khác biệt?
Trong Thông tư 03/2025 và Danh mục thuốc BVTV 2025, Thanny 40SC (hiệu Thần Y) được đăng ký với hoạt chất Dimethomorph 35% + Metalaxyl-M 5%, đối tượng mốc sương/khoai tây, do Công ty CP Kỹ thuật Nông nghiệp I.FI đăng ký.
Tuy nhiên, trên nhãn và website I.FI, sản phẩm còn được khuyến cáo sử dụng trên nhiều nhóm cây khác:
Lúa: vàng lá chín sớm, đen lép hạt.
Rau màu, cây họ bầu bí, cà chua, dâu tây, khoai tây, hành, hoa…: sương mai, giả sương mai, chết cây con, nứt thân xì mủ.
Cây ăn trái (sầu riêng, na, nhãn, vải, xoài, thanh long, cam, chanh, bưởi, mận hậu, chanh dây, mít, dứa…): sương mai (thối hoa, thối trái), nứt thân xì mủ, vàng lá, thối rễ.
Tiêu, cà phê: chết nhanh, vàng lá, thối trái.
Nói ngắn gọn: Thanny 40SC được thiết kế cho toàn bộ “hệ sinh thái” bệnh do nấm giả (oomycetes) gây thối rễ – chết nhanh – sương mai trên cả rau, lúa, cây ăn trái và công nghiệp.
2. Góc nhìn hoạt chất – vì sao phối Dimethomorph + Metalaxyl-M lại “đáng tiền”?
2.1. Dimethomorph (nhóm FRAC 40 – CAA)
Là thuốc trừ nấm chuyên sâu cho nhóm nấm giả (Peronosporales) như Phytophthora, Pseudoperonospora, Plasmopara…
Cơ chế: cản trở hình thành vách tế bào, ức chế sinh trưởng sợi nấm và hình thành bào tử, vừa phòng, vừa trị, vừa kháng bào tử.
Nhiều nghiên cứu trên khoai tây cho thấy hỗn hợp dimethomorph + mancozeb giảm bệnh mốc sương >80% và trì hoãn bùng phát dịch hơn 50 ngày so với không xử lý.
2.2. Metalaxyl-M (mefenoxam – nhóm FRAC 4, phenylamide)
Thuốc nội hấp mạnh, di chuyển cả hướng ngọn lẫn hướng rễ, đặc trị bệnh do Phytophthora và Pythium gây thối rễ, chết cây con, chết nhanh…
Được dùng lâu năm cho khoai tây, cây họ cà, hồ tiêu, cây ăn trái, lạc… dưới dạng xử lý đất, hạt giống hoặc phun lá.
Điểm yếu của cả hai hoạt chất là nguy cơ kháng thuốc cao nếu dùng đơn lẻ, lặp lại nhiều lần. Tài liệu ở Hàn Quốc, châu Âu ghi nhận quần thể Phytophthora infestans và một số loài Phytophthora khác đã xuất hiện dòng kháng metalaxyl và có dấu hiệu giảm nhạy cảm với dimethomorph.
Ý nghĩa của Thanny 40SC (Thần Y)
Hai cơ chế tác động khác nhau (FRAC 40 + FRAC 4) trong cùng chai nên khó xuất hiện quần thể nấm đồng thời kháng cả hai nhóm, nếu người dùng luân phiên hợp lý.
Cả hai đều nội hấp/lưu dẫn, không phụ thuộc nhiều vào lớp thuốc trên bề mặt lá như các hỗn hợp dimethomorph + mancozeb hay dimethomorph + đồng.
Dạng SC (sữa) giúp phân tán đều, bám tốt nhưng không gây lem trái – đây là điểm được I.FI nhấn mạnh trên tài liệu sản phẩm.
3. Phổ tác động trên cây trồng – vượt xa mốc sương khoai tây
Về mặt đăng ký pháp lý, Thanny 40SC (Thần Y) mới chỉ có mốc sương trên khoai tây trong Danh mục.
Tuy nhiên, nếu nhìn theo nhóm nấm mục tiêu của 2 hoạt chất, ta có thể xếp Thanny 40SC (Thần Y) vào nhóm “chuyên trị oomycetes”, gồm:
Mốc sương, sương mai, giả sương mai trên: khoai tây, cà chua, dưa leo, dưa hấu, bầu bí, hành, rau ăn lá, hoa hồng, hoa cúc…
Chết nhanh, xì mủ, thối trái, thối rễ do Phytophthora palmivora, P. nicotianae, P. capsici, Pythium spp. trên:
Hồ tiêu: chết nhanh, thối rễ, xì mủ gốc.
Sầu riêng: xì mủ thân, thối rễ, thối trái.
Cây có múi, chanh dây, mít, dứa… với triệu chứng xì mủ, thối gốc, vàng lá.
Vàng lá thối rễ, đen lép hạt trên lúa: nhiều trường hợp liên quan đến tổ hợp bệnh do nấm giả kết hợp nấm khác; metalaxyl và dimethomorph giúp “đánh” mạnh phần Pythium/Phytophthora trong phức hợp đó.
Như vậy, xét về bản chất hoạt chất, công thức Dimethomorph 35% + Metalaxyl-M 5% rất phù hợp:
Rau màu – khoai tây – cà chua: phòng trị sương mai, mốc sương, chết cây con.
Tiêu – cà phê: chết nhanh, thối rễ, vàng lá do Phytophthora.
Cây ăn trái, đặc biệt sầu riêng, cây có múi, chanh dây: xì mủ thân, thối trái, thối rễ.
Lúa: bổ sung vào chương trình quản lý vàng lá – đen lép hạt trong giai đoạn trổ – chắc hạt (luân phiên với nhóm triazole, strobilurin…).
4. Dữ liệu nghiên cứu – “hậu thuẫn” cho hiệu quả tại đồng ruộng
Thanny 40SC (Thần Y) là sản phẩm mới nên chưa có nhiều báo cáo khoa học công khai riêng cho nhãn hiệu này. Tuy nhiên, các thử nghiệm với dimethomorph và metalaxyl-M (hoặc các hỗn hợp tương tự) đã rất nhiều, đặc biệt trên khoai tây và các bệnh do Phytophthora.
4.1. Dimethomorph trên mốc sương khoai tây
Thí nghiệm tại châu Âu (1989–1993) dùng hỗn hợp dimethomorph + mancozeb cho thấy:
Giảm bệnh mốc sương trên lá >80% so với đối chứng không phun.
Trễ thời điểm phát bệnh hơn 52 ngày trong một số vụ.
Nghiên cứu “Field optimization of dimethomorph for the control of potato late blight” cho thấy chương trình phun dimethomorph (phối mancozeb) với 80% liều khuyến cáo nhưng điều chỉnh theo giai đoạn vẫn cho hiệu quả tương đương phun đủ liều cả vụ.
Một nghiên cứu ở Ấn Độ: phun mancozeb trước xuất hiện bệnh, sau đó 2 lần phun dimethomorph 50% WP mỗi 7–10 ngày cho mức độ bệnh cuối vụ 24,55%, tỷ lệ khống chế bệnh 74,45%, năng suất ~28,7 tấn/ha, cao nhất trong các nghiệm thức.
4.2. Metalaxyl-M trên bệnh rễ do Phytophthora và Pythium
Tổng quan năm 2022 cho thấy metalaxyl/metalaxyl-M là một trong những thuốc hiệu quả nhất với P. infestans và nhiều loài Phytophthora, Pythium gây thối rễ và chết nhanh.
Tuy nhiên, dùng kéo dài đã tạo áp lực chọn lọc cao dẫn đến nhiều quần thể Phytophthora kháng metalaxyl, làm giảm hiệu lực nếu chỉ dùng đơn lẻ.
4.3. Hỗn hợp hai hoạt chất nội hấp – xu hướng mới
Ở Ý, hỗn hợp dimethomorph + pyraclostrobin và fluopicolide + propamocarb khi so sánh với các thuốc khác trong chương trình phòng mốc sương khoai tây cho hiệu quả cao, đủ tiêu chuẩn đưa vào quy trình sản xuất bền vững (IPM).
Thử nghiệm ametoctradin + dimethomorph tại Brazil: hỗn hợp này cho mức độ bệnh thấp hơn và năng suất cao hơn so với nhiều phối hợp khác, trong đó có metalaxyl-M + mancozeb.
Các dữ liệu này cho phép kỳ vọng rằng một hỗn hợp dimethomorph 35% + metalaxyl-M 5% ở dạng SC như Thanny 40SC, nếu được bố trí khảo nghiệm chuẩn, sẽ nằm trong nhóm giải pháp hiệu lực cao cho bệnh mốc sương và chết nhanh ở Việt Nam, miễn là:
Phun sớm, khi vừa chớm bệnh.
Lặp lại 7–10 ngày/lần trong giai đoạn áp lực bệnh cao.
Luân phiên với thuốc khác cơ chế (ví dụ nhóm oxathiapiprolin, mandipropamid, strobilurin, fosetyl-Al…) để giảm nguy cơ kháng.
5. So sánh Thanny 40SC (Thần Y) với các công thức phối khác trong Danh mục 2025
5.1. Nhóm “Dimethomorph + thuốc tiếp xúc/đồng”
Trong Danh mục, có nhiều công thức dimethomorph phối thuốc tiếp xúc:
Acrobat MZ 90/600WP (dimethomorph + mancozeb) – phòng trị sương mai/mốc sương trên dưa hấu, cà chua, khoai tây, chảy gôm cam, chết nhanh hồ tiêu, xì mủ sầu riêng…
Diman bul 70WP (dimethomorph + mancozeb) – phổ tương tự, rất mạnh trên chết nhanh hồ tiêu, xì mủ sầu riêng, mốc sương khoai tây.
Eddy 72WP (Cuprous oxide + dimethomorph) – chuyên chết nhanh hồ tiêu, thối quả ca cao, mốc sương khoai tây, vàng lá thối rễ cà phê, chết ẻo đậu xanh.
Arissa 46SC (dimethomorph + oxine-copper) – mốc sương khoai tây.
So với nhóm này, Thanny 40SC (Thần Y) có:
Ưu điểm
Cả hai hoạt chất đều nội hấp/lưu dẫn, nên:
Bảo vệ phần lá non, rễ và cổ rễ tốt hơn trong trường hợp bệnh rễ – chết nhanh.
Đỡ phụ thuộc vào độ phủ trên bề mặt lá, đỡ trôi rửa sau mưa (trong tài liệu I.FI nhấn mạnh “gặp mưa sau 2 giờ vẫn hiệu quả”).
Không có đồng → phù hợp giai đoạn cây non, cây nhạy cảm, hạn chế cháy lá, cháy hoa, lem trái.
Hạn chế
Thiếu thành phần đồng hoặc mancozeb nên ít tác dụng trên nhóm nấm – vi khuẩn khác (thán thư, đốm lá, vi khuẩn gây cháy lá…) nếu không phải là oomycetes.
Về quản lý kháng, hai hoạt chất đều “đặc hiệu”, nên bắt buộc phải luân phiên, không nên lạm dụng phun liên tục cả vụ.
Ứng dụng thực tế: Thanny 40SC (Thần Y) hợp nhất cho giai đoạn cây cần tác động lưu dẫn mạnh (đầu vụ – giữa vụ, sau mưa dài ngày); còn các hỗn hợp có đồng/mancozeb thích hợp phun phủ lá diện rộng, kết hợp trừ thêm nhóm bệnh lá khác.
5.2. Nhóm “Dimethomorph + strobilurin” (pyraclostrobin)
Danh mục có các thuốc như:
Bavimin gold 18.7WG, Flick-Top 18.7WG, Sil-Nice 18.7WG, Travost 18.7WG, Ximor Extra 18.7WG, DP-Trust 19WG – dimethomorph + pyraclostrobin, đăng ký cho phấn trắng hoa hồng, rỉ sắt cà phê, mốc sương khoai tây, giả sương mai dưa chuột…
Dimetop 480WP, Pyramix 660WG – dimethomorph + pyraclostrobin tỷ lệ khác, phòng mốc sương/sương mai trên cà chua.
So với nhóm strobilurin:
Thanny 40SC (Thần Y) tập trung vào bệnh do oomycetes, nhất là phần rễ/gốc.
Nhóm dimethomorph + pyraclostrobin có thêm hiệu lực trên rỉ sắt, đốm lá, phấn trắng, nên phù hợp hơn cho bệnh lá trên cà phê, hoa, rau.
Về kháng thuốc, strobilurin (FRAC 11) cũng là nhóm nguy cơ cao, nên phối dimethomorph + pyraclostrobin vẫn cần luân phiên chặt chẽ.
Nếu nhìn từ góc độ kỹ sư BVTV:
Thanny 40SC (Thần Y): “mũi nhọn” cho mốc sương, chết nhanh, thối rễ/xì mủ.
Dimethomorph + strobilurin: “dao đa năng” cho bệnh lá + một phần oomycetes.
5.3. Nhóm “Metalaxyl-M + đồng/propamocarb”
Ví dụ:
Mecup 66WP (Cu2O + metalaxyl-M) – mốc sương khoai tây, phấn trắng hoa hồng.
Laxyl pro 25WP (metalaxyl + propamocarb) – rỉ sắt cà phê.
Một số sản phẩm metalaxyl-M dùng cho cỏ sân golf, xì mủ cao su…
Những công thức này có metalaxyl-M tương tự Thanny 40SC (Thần Y), nhưng:
Thường hàm lượng metalaxyl-M thấp hơn (6–7,5%) hoặc phối với đồng/propamocarb – thiên về bệnh lá và xử lý đất cục bộ, ít nhấn mạnh phần dimethomorph – vốn rất mạnh trên sương mai/mốc sương lá và trái.
Thanny 40SC (Thần Y) dùng 35% dimethomorph + 5% metalaxyl-M → tỷ lệ dimethomorph rất cao, hướng tới vai trò “xương sống” diệt mốc sương, còn metalaxyl-M bổ sung phần rễ và nội hấp hệ thống.
6. Hướng dẫn sử dụng và một số lưu ý kỹ thuật
6.1. Liều lượng từ tài liệu chính thức I.FI
Theo hướng dẫn của I.FI:
Lúa – vàng lá chín sớm, đen lép hạt
25 ml/25 lít nước, phun 1–2 bình/1.000 m² khi bệnh chớm xuất hiện.
Rau màu, khoai tây, cà chua, cây họ bầu bí, hành, hoa… – sương mai, giả sương mai, chết cây con, nứt thân xì mủ
250 ml/150–200 lít nước/ha, phun đều tán lá khi bệnh mới xuất hiện.
Cây ăn trái (sầu riêng, có múi, thanh long, chanh dây, mít, dứa…) – sương mai (thối hoa, thối trái), nứt thân xì mủ, vàng lá thối rễ
250 ml/150–200 lít nước/ha, phun ướt đều thân, cành, tán, vùng cổ rễ.
Tiêu, cà phê – chết nhanh, vàng lá, thối trái
Tương tự liều trên, có thể kết hợp tưới gốc vùng rễ nếu cần (theo tư vấn kỹ thuật cụ thể).
Khuyến cáo thêm cho kỹ sư (dựa trên tài liệu về kháng thuốc):
Không phun quá 2–3 lần liên tiếp trong một vụ trên cùng chân ruộng/vườn.
Luân phiên với thuốc khác cơ chế (oxathiapiprolin, ametoctradin, mandipropamid, fosetyl-Al, các nhóm đồng, mancozeb…) để kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Tránh dùng một mình metalaxyl-M (các thuốc đơn), vì nhiều quần thể Phytophthora đã kháng một phần.
7. Một vài lưu ý cho kỹ sư khi tư vấn nông dân
Oomycetes không phải nấm thật sự
– Nhóm gây mốc sương, sương mai, chết nhanh thực ra gần họ hàng với tảo hơn là nấm “chuẩn”. Vì thế nhiều thuốc trừ nấm thông thường (triazole, benzimidazole…) không đụng được chúng. Dimethomorph và metalaxyl-M ra đời để giải quyết “đám họ hàng khó chịu” này.Dimethomorph xuất hiện từ cuối thập niên 1980
– Từ lúc giới thiệu, nó nhanh chóng trở thành “trụ cột” trong chương trình quản lý mốc sương khoai tây ở châu Âu, sau thất bại của metalaxyl do kháng thuốc lan rộng.Bệnh mốc sương khoai tây từng gây nạn đói lịch sử
– Phytophthora infestans là tác nhân gây nạn đói khoai tây ở Ireland (1845–1849), sự kiện khiến hơn một triệu người tử vong và hàng triệu người di cư. Điều này cho thấy ý nghĩa kinh tế và xã hội cực lớn của việc quản lý tốt nhóm bệnh do oomycetes.
8. Kết luận rút gọn
Thanny 40SC – Thần Y là công thức mới Dimethomorph 35% + Metalaxyl-M 5% dạng SC, hiện chỉ có 1 sản phẩm trong Danh mục Việt Nam với tỷ lệ này.
Phù hợp nhất cho bệnh do oomycetes: mốc sương/sương mai trên rau màu – khoai tây – cà chua, chết nhanh – xì mủ – thối rễ trên tiêu, sầu riêng, cây có múi, cà phê… theo đúng khuyến cáo trên tài liệu I.FI
So với các phối hợp dimethomorph + mancozeb hay + đồng, Thanny 40SC ưu thế về nội hấp, mát cây, hợp cho giai đoạn cây mẫn cảm, nhưng cần luân phiên với nhóm cơ chế khác để tránh kháng.
Các dữ liệu nghiên cứu quốc tế về dimethomorph và metalaxyl-M cho thấy nếu bố trí khảo nghiệm đúng, hỗn hợp này hoàn toàn có thể đạt mức giảm bệnh >70–80% và cải thiện năng suất rõ rệt trên các đối tượng mục tiêu.






















