Triforce 500WG 100G
- Hình minh họa sản phẩm


140.000 ₫
- Tình trạng: Hàng chính hãng, date trên 1 năm, bao check code
HOẠT CHẤT: Trifloxystrobin 50% w/w
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG: cà chua/đốm vòng; Liều lượng: 120 g/ha; Thời gian cách ly: 5 ngày; Cách dùng: Lượng nước: 400-500 lít/ha; Phun khi bệnh mới xuất hiện, tỷ lệ bệnh khoảng 5%.
THÔNG TIN THÊM CHỈ MANG TÍNH THAM KHẢO
1. Trifloxystrobin 50% WG là gì?
Hoạt chất: Trifloxystrobin
Công thức: 50% khối lượng (500 g/kg), dạng hạt tan trong nước (WG)
Trong danh mục Việt Nam hiện có ít nhất 2 tên thương mại:
Triforce 500WG – Danken Việt Nam
Bao Ngư Cốc 500WG – World Vision Việt Nam
Cả hai đều là thuốc trừ bệnh lưu dẫn bề mặt, chuyên cho bệnh lá và quả trên cây công nghiệp và cây ăn trái.
Trifloxystrobin – “thuốc làm nấm… ngừng thở”
Thuộc nhóm strobilurin – nhóm thuốc trừ bệnh thế hệ mới, ra đời từ việc nghiên cứu một chất do nấm ngoài tự nhiên tiết ra.
Cơ chế chính: chặn hô hấp của nấm ở cấp tế bào → nấm “ngừng thở”, không lớn lên được và chết.
Đặc điểm hay ho:
Bám tốt trên bề mặt lá, thấm xuyên lá (translaminar), hơi bốc hơi nhẹ rồi bám lại → phủ cả mặt dưới lá, bền với mưa hơn nhiều thuốc tiếp xúc.
Tác dụng phòng là chính, trị tốt khi phun sớm, lúc bệnh mới chớm.
Nhiều nghiên cứu còn ghi nhận trifloxystrobin có “hiệu ứng giữ xanh lá” – sau phun, ruộng ít bệnh thì bộ lá vẫn xanh, quang hợp tốt hơn, nhìn giống như được “bón phân lá miễn phí”.
2. Trifloxystrobin trên thế giới dùng cho bệnh gì, cây gì?
2.1. Cây ăn trái, nho
Các sản phẩm dạng trifloxystrobin 50% WG như Flint 500WG (Bayer) được đăng ký rộng rãi để trừ:
Trên táo, lê, dâu tây:
Ghẻ, phấn trắng, thán thư, đốm lá.
Trên nho:
Phấn trắng, giúp trái bóng, hạn chế nứt;
Hỗ trợ sương mai nếu phun phòng, nhưng không phải “đặc trị” cho mốc sương như cyazofamid.
Liều hay gặp: khoảng 150–200 g sản phẩm/ha (tương đương 75–100 g hoạt chất/ha), phun nhắc lại 7–14 ngày, tối đa 2–3 lần/vụ để hạn chế kháng.
2.2. Cây ăn trái nhiệt đới, rau màu
Trên xoài, cà phê, ca cao, thanh long, hành…:
Nhiều nhãn hàng và nghiên cứu ghi nhận hiệu quả tốt trên thán thư, phấn trắng, đốm lá.
2.3. Lúa, ngô, bắp cải (thường ở dạng phối hợp)
Trên lúa và một số cây cạn, trifloxystrobin thường đi chung với tebuconazole (Nativo/Activo 75WG và nhiều tên khác):
Trên lúa: giảm rõ rệt đạo ôn lá, lem lép hạt, khô vằn, bệnh hạt.
Trên ngô: giảm cháy lá (leaf blight), cải thiện năng suất.
Trên bắp cải: hỗn hợp này kiểm soát tốt đốm lá, thường hơn hoặc tương đương các thuốc đơn chất như hexaconazole.
3. Thực tế ở Việt Nam: Triforce 500WG, Bao Ngư Cốc 500WG và các sản phẩm khác
3.1. Hai sản phẩm 50% WG trong danh mục mới
Bao Ngư Cốc 500WG (World Vision)
Hoạt chất: Trifloxystrobin min 96%, 500 g/kg.
Trong danh mục: đăng ký thán thư thanh long, ca cao.
Tài liệu giới thiệu của hãng còn liệt kê thêm:
Đốm lá, đốm vòng trên chuối, cà phê, ngô, khoai tây, cà chua,
Phấn trắng trên hoa hồng,
Đạo ôn, lem lép hạt trên lúa, v.v.
Triforce 500WG (Danken Việt Nam)
Hoạt chất: Trifloxystrobin min 96%, 500 g/kg.
Được ghi trong danh mục: đốm vòng trên cà chua (một số nguồn ghi thêm đốm lá/sương mai cà chua).
3.2. Một vài công thức khác giúp hiểu bức tranh chung
Bina 30SC (trifloxystrobin 30%):
Trừ thán thư ớt.
Kora 250SC (trifloxystrobin 250 g/L):
Trừ rỉ sắt cà phê.
Tribo 560SC (boscalid 420 g/L + trifloxystrobin 140 g/L):
Trừ thán thư xoài.
Nhìn vào cây trồng và đối tượng Cục BVTV đã cho đăng ký, có thể thấy rất rõ “chân dung” của trifloxystrobin ở Việt Nam:
Thuốc trừ bệnh lá và quả, mạnh nhất với: thán thư, đốm lá, đốm vòng, phấn trắng, rỉ sắt
trên thanh long, ca cao, ớt, cà chua, cà phê, xoài, và có thể mở rộng cho nhiều cây ăn trái khác.
4. Điểm đặc biệt của hàm lượng 50% WG so với các sản phẩm thấp hơn
4.1. Lợi thế “ít mà chất”
Thông thường, liều hoạt chất hiệu quả của trifloxystrobin trong rất nhiều nghiên cứu nằm khoảng:
75–125 g hoạt chất/ha (tùy bệnh, cây, điều kiện).
Nếu:
Sản phẩm 50% WG:
Cần 150–250 g sản phẩm/ha.
Sản phẩm 25% WG:
Cần 300–500 g sản phẩm/ha cho cùng lượng hoạt chất.
Ý nghĩa thực tế:
Gói thuốc nhỏ hơn, dễ vận chuyển, trưng bày, bảo quản.
Pha bồn cũng nhẹ tay: 1–2 g/lít, nông dân dễ nhớ, dễ pha nếu được hướng dẫn tốt.
Ít chất trơ hơn → thường tan nhanh hơn, ít bọt, ít tắc béc (nếu nhà sản xuất làm WG tốt).
4.2. Dễ thiết kế liều “mềm – cứng”
Hàm lượng cao cho phép anh:
Dùng liều thấp trong điều kiện áp lực bệnh vừa (phun phòng định kỳ).
Tăng liều linh hoạt khi gặp đợt bệnh nặng, mà không phải vác thêm quá nhiều gói thuốc.
Đặc biệt trên cây ăn trái, cà phê, ca cao, thanh long, nơi mỗi ha giá trị rất cao, việc:
Bỏ thêm 20–30 g thuốc/ha nhưng giữ được bộ lá, bộ quả khỏe
Hoàn toàn “đáng tiền” nếu năng suất tăng hoặc giảm bị loại hàng.
4.3. Mặt trái: sai liều là “đi xa luôn”
Nhược điểm của hàm lượng cao:
Nếu cân tay không chuẩn,
Hoặc thói quen “xúc đại” của một số nông dân,
… thì chỉ cần lệch vài gram trên bình 16–25 L là:
Lệch liều hoạt chất rất nhiều (tăng 20–30%),
Nguy cơ:
Cháy mép lá, nám trái trên cây mẫn cảm,
Tăng dư lượng nếu phun sát ngày thu hoạch,
Và quan trọng hơn: tạo áp lực kháng thuốc nếu phun ít quá kéo dài, hoặc nhiều quá lặp đi lặp lại.
Nhóm strobilurin (trong đó có trifloxystrobin) là nhóm rất dễ bị nấm “nhờn thuốc” nếu lạm dụng, nhiều vùng nho trên thế giới đã ghi nhận phấn trắng kháng nhóm này.
5. So với các công thức phối đang cạnh tranh ở Việt Nam
5.1. Trifloxystrobin 50% WG so với Trifloxystrobin + Tebuconazole 75WG
Các tên kiểu Activo, Nativo, Navigator, Conabin… (nhiều hãng) đều là dạng:
Tebuconazole 50% + Trifloxystrobin 25% (75WG).
Điểm mạnh của phối hợp này:
Phổ bệnh rất rộng:
Trifloxystrobin đánh bệnh lá, bệnh quả (thán thư, đốm lá, rỉ sắt).
Tebuconazole (nhóm azole) đi sâu trong cây, trị tốt đạo ôn, lem lép hạt, nhiều bệnh thân và cổ bông.
Rất phù hợp lúa, ngũ cốc, một số rau màu – nơi nông dân cần “một gói đánh nhiều bệnh”.
Nhưng nếu so với Trifloxystrobin 50% WG trong phân khúc cây ăn trái / cà phê / ca cao:
Hỗn hợp 75WG:
Dư “công lực” ở phần tebuconazole nếu anh chỉ nhắm thán thư, đốm lá, phấn trắng;
Tăng nỗi lo dư lượng azole trên trái xuất khẩu.
Trifloxystrobin 50% WG:
Tập trung đúng vào bệnh lá & bệnh quả là mạnh nhất của hoạt chất,
Dễ xây chương trình luân phiên với đồng, thuốc tiếp xúc, thuốc sinh học trên các vườn muốn giảm hóa chất.
Nói gọn:
75WG (trifloxystrobin + tebuconazole) – hợp làm “thuốc tổng lực” cho lúa, ngô, bắp cải…
Trifloxystrobin 50% WG đơn chất – hợp làm “chuyên gia thán thư, đốm lá, phấn trắng, rỉ sắt” cho cây ăn trái, cà phê, ca cao, thanh long, rau quả giá trị cao.
5.2. Trifloxystrobin so với Cyazofamid và phối hợp Trifloxystrobin + Cyazofamid
Cyazofamid là thuốc trừ bệnh chuyên trị nhóm nấm “giả” (Oomycete), điển hình như:
Mốc sương cà chua, khoai tây (late blight),
Sương mai dưa leo, bầu bí, nho…
Ở Việt Nam, cyazofamid có mặt dưới dạng:
Đơn chất (thường là 10% hoặc 40% SC),
Và phối hợp với Trifloxystrobin trong sản phẩm Cyrobin 350SC
Thành phần: Trifloxystrobin 250 g/L + Cyazofamid 100 g/L.
So sánh vai trò
Nếu đối tượng chính là mốc sương, sương mai, late blight:
Cyazofamid (đơn chất hoặc trong Cyrobin 350SC) là “con bài chủ lực”, hiệu quả rõ ràng hơn hẳn so với chỉ dùng Trifloxystrobin đơn chất.Nếu đối tượng chính là thán thư, phấn trắng, đốm lá, rỉ sắt:
Trifloxystrobin lại là lựa chọn hợp lý và kinh tế hơn; dùng cyazofamid cho nhóm bệnh này giống kiểu “dao mổ trâu giết gà”.
Phối hợp Trifloxystrobin + Cyazofamid (Cyrobin 350SC)
Cyrobin 350SC là dạng “2 trong 1”:
Trifloxystrobin lo bệnh lá, bệnh quả (thán thư, đốm lá, phấn trắng…),
Cyazofamid lo mốc sương, sương mai, late blight.
Ưu điểm:
Rất thích hợp cho những vùng/cây trồng mà phấn trắng, thán thư và mốc sương cùng gây áp lực (cà chua, khoai tây, dưa, nho…).
Giúp kỹ sư dễ xây dựng chương trình “một lần phun che được nhiều nhóm bệnh”.
Nhược điểm:
Giá thành cao, phân khúc khá “sang chảnh” so với mặt bằng thị trường.
Cả Trifloxystrobin (nhóm 11) lẫn Cyazofamid (nhóm 21) đều là hoạt chất “xịn”, nên khi dùng cần:
Hạn chế phun liên tục nhiều lần,
Luân phiên với nhóm thuốc khác để tránh kháng thuốc,
Chọn đúng vùng/cây có giá trị cao để tận dụng hết “sức mạnh” sản phẩm.
Tóm lại:
Trifloxystrobin 50% WG: hợp làm “chuyên gia thán thư – đốm lá – phấn trắng – rỉ sắt”.
Cyazofamid: “chuyên gia mốc sương – sương mai”.
Cyrobin 350SC (Trifloxystrobin + Cyazofamid): dùng khi anh cần một cú đánh kép cho cả bệnh lá/quả và mốc sương trên những cây giá trị cao, chấp nhận chi phí cao hơn để đổi lại độ an toàn và hiệu lực.
6. Gợi ý cách nhìn & hướng dùng Trifloxystrobin 50% WG ở Việt Nam
Nếu đứng ở góc kỹ sư nông nghiệp / R&D:
6.1. “Đóng khung” chuyên môn
Điểm mạnh:
Thán thư, phấn trắng, đốm lá, đốm vòng, rỉ sắt
Trên: thanh long, ca cao, cà phê, xoài, nho, một số cây ăn trái & rau màu.
Đặc biệt phù hợp:
Vườn cây lâu năm giá trị cao, nơi “bộ lá khỏe” quyết định năng suất nhiều năm (cà phê, ca cao, sầu riêng, xoài, cam quýt…).
Vùng thanh long, xoài xuất khẩu, cần thuốc hiệu quả nhưng linh hoạt xây chương trình ít hoạt chất.
6.2. Giai đoạn nên ưu tiên phun
Sau thu hoạch nên phun 1 lần “dọn bệnh lá”, kết hợp cắt tỉa.
Giai đoạn ra đọt non, ra hoa, trái non – lúc cây cực kỳ dễ dính thán thư, đốm lá, phấn trắng.
Trên cà phê – ca cao: đầu mùa mưa, khi ẩm độ cao, lá non nhiều, luân phiên với đồng + một số thuốc nội hấp khác.
6.3. Vài lưu ý quan trọng khi tư vấn nông dân
Không phun liên tục > 2 lần/vụ bằng cùng một hoạt chất trifloxystrobin;
Luân phiên với:
Thuốc tiếp xúc (mancozeb, chlorothalonil, đồng…),
Nhóm nội hấp khác (azole, SDHI khác),
Hoặc thuốc sinh học (Bacillus, chiết xuất thảo mộc).
Dặn kỹ nông dân cân đúng liều, không xúc “ước chừng” vì với công thức 50% chỉ cần lệch vài gram là sai rất nhiều.
7. Một vài thông tin thú vị
Trifloxystrobin thuộc “gia đình thuốc nấm từ nấm”
Cả nhóm strobilurin bắt nguồn từ một chất do nấm ngoài tự nhiên tiết ra, sau này hóa học hữu cơ cải tiến thành các hoạt chất ổn định, an toàn hơn.
Hiệu ứng “giữ xanh lá”
Nhiều thử nghiệm cho thấy, ruộng ít bệnh nhưng được phun trifloxystrobin vẫn xanh lá lâu hơn ruộng không phun, dù áp lực bệnh giống nhau – đây là lý do nhóm này hay được dùng trên turf (sân golf, sân bóng) ở nước ngoài, không chỉ để trị bệnh mà để cỏ luôn xanh đẹp.
Hàm lượng 50% WG ở Việt Nam “ngang hàng” các sản phẩm xịn thế giới
Flint 500WG, Compass 50WG… đều là trifloxystrobin 50% đang được dùng cho cây ăn trái, nho, turf ở châu Âu, Mỹ, Úc.
Việc Việt Nam có Triforce 500WG và Bao Ngư Cốc 500WG nghĩa là người trồng ở đây đã tiếp cận được “chuẩn thế giới” về hàm lượng, vấn đề chỉ còn là ai khai thác đúng phân khúc và đúng cách.






















