Bạn đang tìm gì?

Giỏ hàng

Đồng Xanh Hay Đồng Đỏ: Dùng Sao Cho Đúng?

Đồng Xanh Hay Đồng Đỏ: Dùng Sao Cho Đúng?

Trong phòng trừ bệnh hại cây trồng, thuốc gốc đồng là nhóm phổ biến nhất, đặc biệt trong sản xuất nông nghiệp sạch và hữu cơ. Tuy nhiên, giữa các loại gốc đồng như đồng đỏ (Cuprous Oxide)đồng xanh (Copper Oxychloride), có sự khác biệt rõ rệt về hiệu quả, độ bền và mức độ phù hợp với từng loại cây trồng.

1. Thành phần và khả năng hòa tan

  • Cuprous Oxide (Cu₂O) – thường gọi là đồng đỏ – chứa hàm lượng đồng nguyên tố rất cao (khoảng 75%). Đây là dạng đồng hóa trị I, có khả năng giải phóng ion Cu⁺ nhanh, giúp diệt nấm – vi khuẩn cực mạnh trong thời gian ngắn. Dạng hạt mịn, bám dính tốt trên bề mặt lá.
  • Copper Oxychloride (3Cu(OH)₂.CuCl₂) – hay gọi là đồng xanh – chứa khoảng 50% đồng nguyên tố, là dạng đồng hóa trị II, giải phóng ion Cu²⁺ chậm hơn, nhưng có độ ổn định tốt hơn ngoài điều kiện tự nhiên.

2. Cơ chế tác động và hiệu lực phòng trừ

Cả hai dạng gốc đồng đều gây độc với nấm và vi khuẩn nhờ ion đồng (Cu⁺ hoặc Cu²⁺) ức chế enzym hô hấp, phá vỡ màng tế bào của mầm bệnh. Tuy nhiên, tốc độ và cường độ lại khác nhau:

  • Cuprous Oxide cho hiệu quả diệt khuẩn, nấm rất nhanh, đặc biệt với các bệnh nguy hiểm như:

    • Cháy lá vi khuẩn trên lúa, cà chua, ớt
    • Thối nhũn do Erwinia, Xanthomonas trên rau ăn lá
    • Mốc sương, sương mai trên cây họ bầu bí, cà

    Một nghiên cứu tại Đại học Kasetsart (Thái Lan, 2021) cho thấy: Cuprous Oxide 75WP kiểm soát vi khuẩn Xanthomonas trên ớt hiệu quả tới 92% sau 3 ngày, cao hơn 20% so với Copper Oxychloride.

  • Copper Oxychloride phát huy tác dụng chậm hơn, nhưng bền hơn, thích hợp phòng ngừa trong điều kiện thời tiết ẩm kéo dài. Nó phù hợp để phòng:

    • Đốm vòng, đốm lá, thán thư
    • Phấn trắng, ghẻ, loét trên cây ăn trái (cam, quýt, sầu riêng)

    Nghiên cứu của Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp miền Nam (2020) cũng ghi nhận: Copper Oxychloride 85WP phòng bệnh ghẻ trên cam với hiệu quả 87% sau 7 ngày, giúp kéo dài thời gian cách ly bệnh lên đến 10 ngày.

3. Khảo nghiệm thực tế tại Việt Nam

Trên cây ớt tại Đồng Tháp (2022), nhóm nghiên cứu của Trung tâm BVTV phía Nam tiến hành so sánh:

  • Cuprous Oxide 75WP (500g/ha) khống chế bệnh thán thư đạt 93% sau 5 ngày.
  • Copper Oxychloride 85WP (1000g/ha) cho hiệu quả 76% sau 7 ngày, cần phun lặp lại sớm hơn.

Trên lúa, Cuprous Oxide giúp kiểm soát nhanh bệnh cháy bìa lá và lem lép hạt, trong khi Copper Oxychloride lại phát huy ưu thế trong điều kiện mưa kéo dài vì ít rửa trôi hơn.

4. Ưu – nhược điểm cần lưu ý

Cuprous Oxide:

  • Ưu điểm: Hiệu lực nhanh, mạnh, phù hợp khi bệnh đã xuất hiện.
  • Nhược điểm: Dễ gây vàng lá nếu dùng liều cao; độ bền ngoài trời không cao; có thể gây nhạy cảm với cây mẫn cảm với đồng (như đậu đỗ, dưa hấu).

Copper Oxychloride:

  • Ưu điểm: Ít gây ngộ độc cho cây; bám tốt; hiệu lực kéo dài; chi phí thấp hơn.
  • Nhược điểm: Tác động chậm, không phù hợp xử lý khi bệnh đã nặng.

5. Khuyến cáo sử dụng thực tế

  • Với rau màu, đặc biệt là cây ngắn ngày, nên ưu tiên Cuprous Oxide để khống chế bệnh nhanh, nhất là trong giai đoạn đầu dịch bùng phát.
  • Với cây ăn trái, lúa, và cây lâu năm cần bảo vệ liên tục trong mùa mưa, Copper Oxychloride sẽ phù hợp hơn nhờ độ ổn định cao và khả năng phòng ngừa dài ngày.

Kết luận: Chọn đúng thuốc – chủ động phòng bệnh

Cả Cuprous Oxide và Copper Oxychloride đều có vai trò quan trọng trong quản lý dịch bệnh hại cây trồng. Tuy nhiên, sự khác biệt về tốc độ, phổ tác dụng và độ an toàn sinh học khiến mỗi loại phù hợp với từng điều kiện cụ thể. Việc phối hợp luân phiên hoặc chọn đúng thời điểm sử dụng sẽ giúp nông dân kiểm soát bệnh hiệu quả, giảm rủi ro tồn dư và tiết kiệm chi phí thuốc bảo vệ thực vật.

 

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img