
Xưa Đi Học Thấy Quá Trời Phương Pháp Quản Lý Bệnh Trên Cây Trồng, Đến Lúc Đi Làm Toàn Dùng Thuốc Hóa Học, Haizz
1. Mục đích của phòng trừ bệnh cây
Bệnh hại làm giảm năng suất, chất lượng nông sản và có thể gây mất mùa. Theo FAO, mỗi năm sâu bệnh và dịch hại làm mất tới 40% sản lượng cây trồng toàn cầu, gây thiệt hại hàng trăm tỷ USD.
Mục tiêu của phòng trừ bệnh cây ngày nay không chỉ là diệt bệnh ngay lập tức, mà là:
Giảm thiểu thiệt hại năng suất & phẩm chất ở mức kinh tế chấp nhận được.
Hạn chế tối đa tác động xấu đến môi trường, đa dạng sinh học và sức khỏe con người.
Xây dựng một hệ thống nông nghiệp sạch, an toàn, bền vững.
Phòng luôn rẻ và hiệu quả hơn trừ: trừ bệnh gần như luôn bị động và thường đã có tổn thất. Do đó, xây dựng kế hoạch phòng trừ sát với diễn biến bệnh hại là chìa khóa hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
2. Nguyên tắc chung của quản lý tổng hợp bệnh hại (IDM/IPM)
Ngày nay, thế giới dùng khái niệm IDM – Integrated Disease Management (quản lý bệnh hại tổng hợp). IDM được định nghĩa là: kết hợp các biện pháp sinh học, canh tác, cơ giới, hóa học… để quản lý bệnh một cách bền vững, giảm rủi ro kinh tế, sức khỏe và môi trường.
Khi thiết kế hệ thống biện pháp, cần đảm bảo:
Tiêu diệt hoặc khống chế nguồn bệnh ban đầu
Ngăn chặn sự lây lan trên diện rộng
Tăng sức chống chịu, giúp cây hồi phục và phát triển tốt
Đồng thời phải:
Bố trí biện pháp liên hoàn, hợp lý trong cả chu kỳ cây trồng:
Biện pháp chính (trọng điểm)
Biện pháp hỗ trợ
Không để các biện pháp “đá nhau” (ví dụ dùng thuốc hóa học diệt luôn vi sinh vật đối kháng có lợi).
Dựa trên đặc điểm:
Loài & giống cây trồng
Tác nhân gây bệnh (nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng…)
Sinh thái vùng: thời tiết, đất đai, hệ thống luân canh, cỏ dại, cây ký chủ phụ…
Phù hợp điều kiện kinh tế – kỹ thuật địa phương, đảm bảo hiệu quả kinh tế và tính khả thi.
3. Sử dụng giống chống chịu & giống sạch bệnh
3.1. Cơ sở di truyền tính kháng bệnh
Nghiên cứu cổ điển cho thấy trong một loài tác nhân gây bệnh có nhiều chủng/ nòi khác nhau; không thể phân biệt chỉ bằng hình thái mà phải dựa trên khả năng gây bệnh lên các giống cây khác nhau.
Flor (1946) đề xuất thuyết “gen – đối – gen”:
Mỗi gen kháng ở cây chủ ↔ một gen “không độc” (avirulent) tương ứng ở ký sinh.
Mỗi gen mẫn cảm ở cây chủ ↔ một gen “độc” (virulent) tương ứng ở ký sinh.
Vanderplank (1963) chia kháng bệnh làm 2 dạng:
Kháng dọc (vertical): do ít gen chính chi phối, kháng mạnh nhưng thường chỉ kháng được một số chủng nhất định, dễ bị “bể kháng”.
Kháng ngang (horizontal): do nhiều gen phụ chi phối, mức kháng trung bình nhưng phổ rộng, bền vững hơn.
Tự nhiên thường chọn lọc cây hoang dại theo hướng chống chịu bệnh tốt, nhưng năng suất/ phẩm chất thấp. Con người lại chọn giống năng suất & phẩm chất, nhiều khi quên mất tính kháng nên nhiều giống rất “ngon” nhưng yếu bệnh.
3.2. Giống kháng bệnh trong thời đại công nghệ sinh học
Hiện nay, người ta kết hợp:
Lai hữu tính cổ điển + lai hồi giao, chọn lọc nhờ chỉ thị phân tử (MAS)
Biến nạp gen & chỉnh sửa gen (CRISPR/Cas) để đưa các gen kháng bệnh vào giống năng suất cao, phẩm chất tốt.
Các hướng chính:
Loại bỏ gen mẫn cảm (susceptibility genes), ví dụ nhóm gen MLO để kháng bệnh phấn trắng trên lúa mì, đậu tương…
Chèn gen kháng từ nguồn hoang dại vào giống trồng.
Nhiều quốc gia (EU, Trung Quốc…) đang nới lỏng quy định với cây chỉnh sửa gen (không đưa gen lạ, chỉ chỉnh sửa gen sẵn có) để đẩy nhanh tạo giống chống chịu bệnh & biến đổi khí hậu.
Gợi ý thực tế: Ở cấp sản xuất, điều quan trọng là chọn giống nằm trong danh mục khuyến cáo của địa phương, đã được đánh giá mức độ nhiễm các bệnh chính (đạo ôn, khô vằn, rỉ sắt, thán thư, sương mai…).
3.3. Hệ thống giống sạch bệnh (virus-free, bệnh hại đất…)
Để kéo dài “tuổi thọ” của giống kháng và giảm bệnh:
Nguồn giống gốc sạch bệnh
Kiểm tra bằng ELISA, PCR để loại bỏ cây/ củ giống nhiễm bệnh, kể cả nhiễm nhẹ.
Nhân giống nhanh trong điều kiện kiểm soát
Cây sinh sản hữu tính: dùng hạt từ ruộng giống siêu nguyên chủng.
Cây nhân vô tính (khoai tây, mía, chuối, hoa, cây ăn quả…): nuôi cấy mô in vitro để giảm tối đa mầm bệnh.
Sản xuất giống trong nhà lưới/ nhà kính cách ly
Ngăn côn trùng môi giới (rầy, rệp, bọ trĩ…) mang virus, vi khuẩn…
Định kỳ kiểm tra ELISA/PCR đảm bảo nguồn giống luôn sạch.
Mô hình giống sạch bệnh cam quýt, khoai tây, nho… ở các nước phát triển đã chứng minh hiệu quả kinh tế rất cao, tăng năng suất, chất lượng và giảm thuốc BVTV rõ rệt.
4. Biện pháp canh tác
Đây là nhóm biện pháp rẻ – an toàn – bền vững nhất, nếu làm tốt sẽ giảm rất mạnh áp lực bệnh.
4.1. Luân canh – xen canh
Trồng độc canh lâu năm làm nguồn bệnh tích lũy mạnh trong đất, tàn dư, cỏ dại.
Luân canh: thay đổi cây trồng theo vụ trên cùng diện tích, ưu tiên:
Cây không cùng nhóm bệnh chính, hạn chế ký chủ của tác nhân gây bệnh.
Kết hợp cây họ đậu, cây cải tạo đất để tăng hữu cơ & đa dạng vi sinh vật.
Cần nắm:
Bệnh chính xuất hiện ở vụ trước (đạo ôn, khô vằn, tuyến trùng, nấm đất…)
Phổ ký chủ & khả năng tồn tại của mầm bệnh trong đất, tàn dư.
Kế hoạch sản xuất & giá trị kinh tế của từng cây.
Lưu ý:
Nếu bệnh có phổ ký chủ rất rộng hoặc bào tử/ hạch nấm tồn tại nhiều năm trong đất → luân canh ít tác dụng, cần kết hợp thêm biện pháp khác.
Không thay cây bị bệnh này bằng cây dễ mắc bệnh khác còn nặng hơn trên cùng chân đất.
4.2. Thời vụ, mật độ & kỹ thuật gieo trồng
Gieo trồng đúng/ né thời vụ bệnh:
Tránh giai đoạn có điều kiện thuận lợi cho bệnh (ẩm độ cao, nhiệt độ tối ưu của nấm…).
Cây sinh trưởng khỏe → tăng sức chống chịu.
Làm đất hợp lý:
Cày sâu vùi tàn dư, hạch nấm, bào tử xuống >15–20 cm, phơi ải, bón vôi giúp phân hủy mầm bệnh.
Làm luống cao, thoát nước tốt hạn chế bệnh thối rễ, chết cây con.
Độ sâu gieo – trồng hợp lý: quá sâu dễ úng/ thiếu oxy, quá nông dễ khô, yếu rễ, tăng nguy cơ bệnh cổ rễ.
4.3. Phân bón & dinh dưỡng
Đạm (N):
Cần cho sinh trưởng thân lá, tạo sinh khối → tăng hữu cơ cho đất.
Bón quá thừa: cây mềm, hàm lượng SiO₂/N giảm, dễ đổ ngã & mẫn cảm với nhiều bệnh (cháy lá, bạc lá lúa…).
Thiếu đạm: cây còi, tăng bệnh sinh lý (đốm nâu, tiêm lửa…).
Lân (P) & Kali (K):
Giúp bộ rễ phát triển, cây cứng, chắc, tăng đậu quả, hạn chế rụng hoa.
Vi lượng (Bo, Mo, Mn, Fe, Cu…):
Thiếu vi lượng có thể làm cây suy yếu, dễ nhiễm bệnh, giảm chất lượng nông sản.
Nguyên tắc: Cân đối N–P–K + hữu cơ + vi lượng theo đặc điểm đất, giống & mục tiêu năng suất.
4.4. Nước tưới & ẩm độ
Độ ẩm quá cao: thuận lợi cho nhiều nấm gây bệnh rễ, cổ rễ (Pythium, Phytophthora…).
Độ ẩm quá thấp: cây stress, rễ yếu, tăng bệnh do nấm đất (Fusarium, Alternaria…).
Ví dụ tham khảo:
Cây trồng cạn: giữ ẩm đất khoảng 80% sức chứa ẩm tối đa của đồng ruộng.
Lúa nước: mực nước 10–15 cm tùy giai đoạn sinh trưởng.
4.5. Vệ sinh đồng ruộng
Dọn sạch cỏ dại là ký chủ phụ của nhiều bệnh và côn trùng môi giới.
Thu gom, xử lý tàn dư cây bệnh (đốt, ủ nóng, chôn sâu) để cắt nguồn bệnh ban đầu.
Vệ sinh mương nước, bờ ruộng, khu vực quanh vườn.
5. Biện pháp cơ học & lý học
Một số kỹ thuật đơn giản nhưng hiệu quả:
Sàng, đãi, loại hạt bệnh:
Ngâm hạt trong nước muối để loại hạt lép, hạt nổi, tạp chất.
Xử lý nhiệt (nhiệt khô/ ẩm):
Sấy hạt ở 50–60 °C trong 6–8 giờ để diệt nấm, vi khuẩn ngoài vỏ hạt.
Xử lý hạt lúa bằng nước ấm ~54 °C trong 10 phút để hạn chế lúa von, cháy lá, bạc lá…
Dùng hơi nóng xử lý đất (60 °C trong ~60 phút) cho vườn ươm, nhà lưới.
Nhổ bỏ, tỉa cành bệnh:
Nhổ cây nhiễm nặng, chặt cành bệnh, đốn tạo hình cây lâu năm giúp thông thoáng, giảm ẩm tán.
Phơi rễ cây ăn quả kết hợp thuốc để diệt nấm rễ ở một số vùng, loại cây thích hợp.
Biện pháp cơ học – lý học thường rẻ tiền, dễ làm, ít ô nhiễm, rất phù hợp nông hộ nhỏ.
6. Biện pháp sinh học
Biện pháp sinh học = sử dụng sinh vật có ích hoặc chất do chúng tạo ra để ức chế/ tiêu diệt tác nhân gây bệnh, hoặc kích hoạt cơ chế tự vệ của cây. Đây là trụ cột quan trọng trong nông nghiệp bền vững, vì:
Ít độc cho người, gia súc, thiên địch.
Ít làm ô nhiễm đất, nước, không khí.
Hạn chế hiện tượng kháng thuốc.
6.1. Sinh vật đối kháng & siêu ký sinh
Nấm Trichoderma spp.:
Cạnh tranh dinh dưỡng & không gian ở vùng rễ.
Tiết enzyme, chất kháng sinh phân hủy sợi nấm bệnh.
Kích thích cây tăng sinh rễ, tăng sức đề kháng.
Bacillus spp. (B. subtilis, B. amyloliquefaciens...):
Tạo nhiều chất kháng sinh, enzyme phân hủy vách tế bào nấm & vi khuẩn gây bệnh.
Hình thành bào tử bền trong đất, chịu điều kiện bất lợi tốt.
Các nấm & vi khuẩn siêu ký sinh (ký sinh bậc hai) trên nấm rỉ sắt, phấn trắng… cũng được nghiên cứu và thương mại hóa trong một số chế phẩm sinh học.
6.2. Chất kháng sinh & chất kích kháng
Kháng sinh nông nghiệp:
Ví dụ: kasugamycin, validamycin, streptomycin… dùng trừ một số nấm & vi khuẩn bệnh chuyên biệt.
Cần dùng rất thận trọng để tránh nguy cơ kháng thuốc & ảnh hưởng đến kháng sinh dùng trong y tế.
Chất kích kháng (plant defence inducers):
Ví dụ: acibenzolar-S-methyl (BTH) không diệt nấm trực tiếp mà kích hoạt cơ chế kháng toàn thân (SAR) của cây, giúp cây tự “tăng miễn dịch” với nhiều tác nhân gây bệnh.
6.3. Phytoncide & chiết xuất thực vật
Nhiều cây có chứa chất kháng sinh tự nhiên (phytoncide):
Hành, tỏi, gừng, sả, lá xoan, neem (sầu đâu)…
Dịch chiết có thể ức chế nấm, vi khuẩn gây bệnh mức độ nhất định.
Trong sản xuất hàng hóa, thường dùng dưới dạng chế phẩm thảo mộc, dầu thực vật đã tiêu chuẩn hóa.
7. Biện pháp hóa học (thuốc BVTV) – sử dụng an toàn & có trách nhiệm
Thuốc hóa học không thể thiếu trong nhiều tình huống bệnh nặng, nhưng là con dao hai lưỡi:
Ưu điểm: tác dụng nhanh, hiệu lực cao, dễ sử dụng.
Nhược điểm:
Nguy cơ tồn dư trong nông sản.
Ảnh hưởng sức khỏe người sử dụng & môi trường.
Gây hiện tượng kháng thuốc, bộc phát dịch hại thứ cấp nếu lạm dụng.
7.1. Nguyên tắc “4 đúng”
Đúng thuốc
Chọn loại phù hợp với tác nhân gây bệnh (nấm, vi khuẩn, tuyến trùng, virus do côn trùng môi giới…).
Đúng lúc
Phun khi bệnh mới chớm, diện tích nhiễm nhỏ.
Tránh phun khi cây đang rộ hoa, trời nắng gắt, ngay trước mưa lớn hoặc quá sát ngày thu hoạch.
Đúng liều lượng, nồng độ
Theo đúng khuyến cáo trên nhãn; không tự ý tăng liều.
Đúng cách
Pha, phun, rải, xử lý hạt… đúng kỹ thuật, đảm bảo phủ đều tán lá/ hạt/ đất.
7.2. An toàn lao động & an toàn thực phẩm
Kho chứa thuốc riêng, xa khu dân cư & nguồn nước uống.
Người già, trẻ em, phụ nữ mang thai không trực tiếp pha/ phun thuốc.
Không ăn uống, hút thuốc khi làm việc với thuốc.
Nếu dính da/ mắt phải rửa ngay; có dấu hiệu ngộ độc phải đưa đi cấp cứu.
Tuân thủ thời gian cách ly trước thu hoạch để nông sản an toàn.
7.3. Các nhóm thuốc điều trị – bảo vệ chính (tóm lược, cập nhật)
Thay vì liệt kê hàng trăm hoạt chất, ta chia theo cách tác động, dễ dùng & dễ xoay vòng quản lý kháng thuốc:
Thuốc tiếp xúc – bảo vệ (protectant/contact)
Tác động trên bề mặt lá, thân, quả, hạt; ngăn bào tử nảy mầm, không điều trị bệnh đã xâm nhiễm sâu.
Nhóm tiêu biểu:
Hợp chất chứa đồng (Bordeaux, đồng hydroxide, đồng oxychloride…)
Lưu huỳnh (sulfur) – trừ phấn trắng, một số nhện – cần chú ý cháy lá trên cây mẫn cảm.
Dithiocarbamate (mancozeb, zineb, propineb, metiram…) – phổ tác dụng rộng trên nhiều bệnh đốm lá, thán thư, sương mai…
Chlorothalonil, folpet – thuốc tiếp xúc phổ rộng, bảo vệ lá tốt.
Thuốc nội hấp/ lưu dẫn (systemic)
Thấm vào mô cây, di chuyển trong mạch dẫn, có thể vừa phòng vừa trừ.
Nhóm tiêu biểu:
Benzimidazole (carbendazim, benomyl, thiophanate-methyl…) – trừ nhiều bệnh nấm túi, nấm bất toàn; nhưng dễ bị kháng thuốc, cần hạn chế phun lặp lại.
Triazole (propiconazole, tebuconazole, hexaconazole, difenoconazole, epoxiconazole…) – ức chế sinh tổng hợp ergosterol, trừ nhiều bệnh rỉ sắt, đạo ôn, đốm lá, phấn trắng.
Strobilurin & SDHI (không có trong bản gốc nhưng rất phổ biến hiện nay): azoxystrobin, kresoxim-methyl, fluxapyroxad, boscalid… – hiệu lực cao nhưng cũng dễ bị kháng nếu lạm dụng.
Thuốc chứa phosphonate/ fosetyl-Al – hiệu quả với nhiều nấm oomycete (Pythium, Phytophthora, sương mai).
Thuốc trừ vi khuẩn (bactericide)
Một số thuốc đồng, oxolinic acid, kháng sinh như kasugamycin, streptomycin, validamycin… có tác dụng hạn chế bệnh do vi khuẩn (bạc lá, cháy bìa lá, thối nhũn…).
Cần dùng đúng bệnh, đúng thời điểm, tránh lạm dụng kháng sinh.
Nhóm kháng sinh & kích kháng
Kasugamycin, validamycin, polyoxin… (kháng sinh)
Acibenzolar-S-methyl, probenazole, các chất kích hoạt SAR/ISR – không diệt trực tiếp mà giúp cây nâng “miễn dịch”.
Quan trọng: Danh mục thuốc được phép sử dụng, liều lượng, cây trồng… thay đổi theo thời gian & theo từng quốc gia. Cần luôn tra cứu danh mục đăng ký mới nhất của cơ quan BVTV để áp dụng đúng.
7.4. Quản lý kháng thuốc (FRAC)
Không phun một hoạt chất/ một nhóm cơ chế (MOA) liên tục nhiều lần trong vụ.
Xen kẽ:
Thuốc nội hấp – thuốc tiếp xúc.
Thuốc khác nhóm MOA (theo mã FRAC).
Kết hợp với biện pháp canh tác & sinh học để không phụ thuộc hoàn toàn vào hóa học.
8. Biện pháp kiểm dịch thực vật (phytosanitary)
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu, giống, hạt, cây giống, nông sản di chuyển liên tục, kiểm dịch thực vật giúp ngăn chặn dịch hại nguy hiểm xâm nhập.
Kiểm dịch đối ngoại:
Ngăn bệnh, sâu hại từ nước ngoài vào (qua hạt giống, cây giống, nông sản, gỗ, đất đai kèm theo…).
Kiểm dịch nội địa:
Ngăn lan truyền đối tượng kiểm dịch từ vùng có dịch sang vùng sạch.
Các bước chính:
Khai báo & kiểm tra hàng hóa thực vật theo quy định.
Lấy mẫu, giám định, phân tích (kính hiển vi, nuôi cấy, ELISA, PCR…).
Quyết định cho phép, xử lý (khử trùng, tiêu hủy), hoặc cách ly.
IPPC (Công ước Bảo vệ Thực vật Quốc tế) và FAO đều nhấn mạnh kiểm dịch là tuyến phòng thủ đầu tiên để giảm thiểu mất mát do dịch hại xuyên biên giới.
9. Xu hướng mới: Công nghệ số, dự báo bệnh & nông nghiệp thông minh
Trong quản lý bệnh hiện đại, nhiều công cụ mới đang được ứng dụng:
Mô hình dự báo bệnh dựa trên thời tiết:
Sử dụng dữ liệu nhiệt độ, ẩm độ, mưa, sương mù… để dự báo nguy cơ bùng phát bệnh như đạo ôn, sương mai, rỉ sắt…
Cảm biến, drone, hình ảnh vệ tinh:
Phát hiện sớm vùng cây suy yếu, lá đổi màu… để khoanh vùng xử lý.
Ứng dụng di động/ nền tảng AI:
Hỗ trợ nông dân nhận diện bệnh qua hình ảnh, gợi ý biện pháp IDM thân thiện môi trường.
Kết hợp các công nghệ này với IDM truyền thống tạo nên hệ thống quản lý bệnh hại “thông minh hơn, ít thuốc hơn, hiệu quả hơn”.
10. Kết luận
Hệ thống phòng trừ bệnh cây hiện đại = sự phối hợp nhịp nhàng giữa:
Giống chống chịu & sạch bệnh
Biện pháp canh tác hợp lý
Cơ học – lý học & vệ sinh đồng ruộng
Sinh học & kích kháng
Thuốc hóa học chọn lọc, dùng đúng & đủ
Kiểm dịch thực vật & công nghệ số












