
Xu Hướng Phối Thêm Hoạt Chất Khác Cho Thuốc Cỏ Glufosinate Ammonium Để Hiệu Quả Hơn Và Chống Kháng
1. Napalme 11ME là công thức gì?
Theo dữ liệu xuất nhập khẩu, Napalme 11ME là thuốc trừ cỏ thành phẩm có Fluoroglycofen-ethyl 0,4% + Glufosinate ammonium 10,6% (w/w), dạng ME (microemulsion).
Trong một tổng hợp danh mục thuốc trừ cỏ tại Việt Nam năm 2025, Napalme 11ME được xếp vào nhóm “Fluoroglycofen(-ethyl) + Glufosinate ammonium, thuốc không chọn lọc”, cùng với nhiều tên thương mại khác như Glu-cofen 11ME, Bombo 20ME, Vilufen 21OD…
Nói ngắn gọn: đây là thuốc cỏ không chọn lọc, hậu nảy mầm, trừ cỏ bằng cách “cháy lá” dùng chủ yếu trên vườn cây lâu năm, cây công nghiệp, đất không canh tác, bờ vùng… chứ không dùng trực tiếp trên lúa/ngô đang sinh trưởng (trừ khi nhãn sau này cho phép ở điều kiện rất cụ thể).
2. Hai hoạt chất “chia nhau việc” như thế nào?
2.1. Glufosinate ammonium 10,6% – xương sống của công thức
Glufosinate ammonium là thuốc trừ cỏ không chọn lọc, hậu nảy mầm, chủ yếu tiếp xúc, có chút lưu dẫn ngắn trong mô lá. Cơ chế chính:
Ức chế enzym glutamine synthetase – đây là enzym trung tâm trong chuyển hóa đạm, giúp “gom” amoniac thành glutamin.
Khi bị ức chế, amoniac tích tụ trong lá, rối loạn quang hợp, tạo nhiều gốc oxy hóa → tế bào bị phá vỡ, mô lá bị cháy.
Glufosinate được cây hấp thu chủ yếu qua lá và phần xanh, nên:
Cỏ nào được ướt đều mặt lá thì cháy rất tốt;
Phần rễ, thân ngầm… ít bị ảnh hưởng, nên chồi mới về sau vẫn mọc lại nếu là cỏ lâu năm.
It người để ý: Glufosinate ban đầu được phát hiện từ độc tố tự nhiên của vi khuẩn Streptomyces trong đất, sau đó mới được tổng hợp công nghiệp.
2.2. Fluoroglycofen-ethyl 0,4% – “mồi lửa” PPO cho cỏ lá rộng
Fluoroglycofen-ethyl thuộc nhóm PPO (protoporphyrinogen oxidase) ức chế, là thuốc trừ cỏ hậu nảy mầm, tiếp xúc, tác động mạnh trên cỏ lá rộng và một phần cỏ hòa bản non.
Thuốc ức chế enzym PPO, gây tích tụ chất trung gian dễ bị “cháy nắng” trong tế bào.
Khi có ánh sáng, những chất này sinh ra nhiều gốc oxy nên cháy mô cực nhanh, thường thấy đốm cháy, khô lá chỉ sau một thời gian ngắn.
Fluoroglycofen-ethyl được mô tả là thuốc chọn lọc lá – rễ, hậu nảy mầm, trừ cỏ lá rộng và cỏ hòa bản trong lúa mì, lúa mạch, lúa, lạc, đậu nành…
Fun fact: Fluoroglycofen-ethyl chỉ “lên tiếng” thật sự khi có ánh sáng. Phun trong ngày âm u hoặc chiều muộn, hiện tượng cháy lá sẽ chậm và nhẹ hơn so với phun khi trời nắng.
3. Bổ sung Fluoroglycofen-ethyl 0,4% có ý nghĩa gì?
3.1. Tăng tốc độ “cháy lá” – cỏ rụi nhanh hơn
Các công thức thương mại khác đã dùng tỷ lệ tương tự:
Glufosinate 20% + Fluoroglycofen-ethyl 1% dạng ME được quảng cáo là:
“Nhanh, triệt để và kéo dài”, có thể thấy hiệu lực sau 1 ngày.
Napalme 11ME có 10,6% glufosinate + 0,4% fluoroglycofen-ethyl, tỷ lệ xấp xỉ 1:26 – khá gần với các sản phẩm 20% + 1% (tỷ lệ 1:20).
Trong thực tế, PPO (fluoroglycofen) thường cho cháy đốm rất nhanh, còn glufosinate cho cháy đồng đều hơn, chết chậm hơn một chút nhưng chắc hơn. Khi phối hợp:
Fluoroglycofen đóng vai trò “mồi lửa”, tạo vết cháy sớm;
Glufosinate tiếp tục làm đóng máy quang hợp, đưa cây cỏ đến chết hoàn toàn.
Điều này giúp nông dân cảm nhận nhanh hiệu quả, đặc biệt ở các ruộng/vườn mà tâm lý “phun xong muốn thấy cháy ngay” rất phổ biến.
3.2. Mở rộng và siết chặt phổ cỏ lá rộng khó trị
Fluoroglycofen-ethyl vốn được dùng để siết một số cỏ lá rộng khó trị:
Galium, Viola, Veronica và nhiều loài cỏ lá rộng dại khác trong ngũ cốc, lạc, đậu tương…
Trong khi glufosinate vốn đã phổ rộng, nhưng đôi khi:
Cỏ dây, cỏ thân hóa gỗ, cỏ lá dày có thể bị cháy trên bề mặt nhưng phục hồi từ chồi non.
Ở các công thức phối hợp khác (ví dụ quizalofop + imazapic + fluoroglycofen), nhà sản xuất nhấn mạnh rằng fluoroglycofen giúp mở rộng phổ cỏ lá rộng và làm đầy thêm “khoảng trống” mà các hoạt chất khác bỏ sót.
Nên trong Napalme 11ME, dù chỉ 0,4%, Fluoroglycofen-ethyl vẫn có thể:
Tăng kiểm soát cỏ lá rộng khó chết bằng glufosinate đơn, đặc biệt cỏ ở giai đoạn 3–6 lá, thân bán hóa gỗ;
Cải thiện mức “cháy sạch” ở bờ vùng, bờ mương, gốc cây lâu năm có nhiều loài cỏ tạp phức tạp.
3.3. Thêm một cơ chế tác động – lợi thế cho quản lý kháng thuốc
Về mặt sinh học, đây là điểm khá quan trọng mà thường nhà nông không để ý:
Glufosinate thuộc nhóm ức chế glutamine synthetase – HRAC nhóm 10 (H).
Fluoroglycofen-ethyl thuộc nhóm ức chế PPO – HRAC nhóm 14 (E).
Khi phối hợp:
Cỏ phải “chịu đòn” cùng lúc ở hai vị trí hoàn toàn khác nhau trong tế bào;
Nguy cơ hình thành quần thể cỏ kháng glufosinate đơn sẽ thấp hơn so với việc lạm dụng chỉ một hoạt chất năm này qua năm khác.
Tức là về mặt chiến lược lâu dài, công thức 2 cơ chế như Napalme 11ME phù hợp hơn cho chương trình quản lý kháng thuốc, nếu biết luân phiên với các nhóm khác (glyphosate, HPPD, ALS…).
3.4. Tương thích với dạng ME – tăng hiệu quả ở liều thấp
Các bằng sáng chế và mô tả kỹ thuật về microemulsion glufosinate + fluoroglycofen-ethyl cho thấy:
Dạng ME là hệ nhũ tương vi mô trong suốt, kích thước hạt cực nhỏ;
Giúp trải lá tốt hơn, thấm mạnh hơn, dùng ít dung môi hữu cơ hơn so với EC, ít mùi, ổn định cao.
Vì Fluoroglycofen-ethyl khá “nóng” (cháy mạnh), đưa nó vào dạng ME với hàm lượng thấp 0,4%:
Vẫn đủ bề mặt tiếp xúc nhờ giọt nhỏ và dàn đều;
Hạn chế phần nào nguy cơ cháy quá mạnh tại chỗ (so với EC nặng dung môi) trên vỏ cây hay phần non của cây trồng.
4. So sánh khả năng diệt cỏ của Napalme 11ME
4.1. Nhóm cỏ mục tiêu
Dựa trên glufosinate và fluoroglycofen, cộng với kinh nghiệm các phối hợp tương tự đã lưu hành:
Cỏ lá rộng hàng năm: amaranth, cỏ dền, họ cải, họ cà, nhiều loại dây leo mềm – cảm thụ mạnh;
Cỏ hòa bản hàng năm: một số loài cỏ lồng vực, cỏ chân vịt, cỏ đuôi phụng non – chịu tác động tốt khi còn nhỏ;
Cỏ lâu năm: chủ yếu cháy phần trên mặt đất, chồi ngầm có thể bật lại, nhất là các loài có củ, thân rễ.
Trong các tài liệu trong nước, tổ hợp fluoroglycofen + glufosinate được gợi ý phù hợp cho vườn cây công nghiệp, vườn cây lâu năm, bờ liếp, đất không canh tác cần “dọn sạch mặt cỏ” nhanh.
4.2. Tốc độ và mức độ cháy
Với glufosinate đơn, thường triệu chứng bắt đầu sau 1–3 ngày, chết hoàn toàn sau vài ngày tiếp theo, tùy cỏ và thời tiết.
Các sản phẩm glufosinate 20% + fluoroglycofen 1% ME ghi nhận hiệu quả nhìn thấy được sau 1 ngày, “nhanh, triệt để và kéo dài”.
Vì Napalme 11ME có cùng kiểu phối hợp, chỉ khác nồng độ nhưng giữ tương quan tỷ lệ:
Dự đoán hợp lý là: triệu chứng cháy lá sẽ xuất hiện khá sớm (khoảng ~1 ngày),
Cỏ chết hoàn toàn sau vài ngày trong điều kiện cây cỏ đang sinh trưởng tốt, đủ nắng và phun ướt đều.
4.3. Ưu điểm so với glufosinate đơn
Trên lý thuyết và so sánh với các phối hợp khác glufosinate + PPO/glyphosate + fluoroglycofen:
Có thể kỳ vọng:
Cháy nhanh hơn, “đã mắt” hơn so với glufosinate đơn.
Siết thêm cỏ lá rộng cứng đầu (các loài dây, lá dày, thân bán hóa gỗ).
Giảm nguy cơ cỏ “chịu thuốc” glufosinate nhờ hai cơ chế khác nhau.
Dạng ME giúp thấm đều, ổn định, có lợi trong điều kiện phun thực tế (bình tay, giọt nước không đồng đều).
4.4. Hạn chế cần nhìn thẳng
Dù có thêm fluoroglycofen-ethyl, Napalme 11ME vẫn mang bản chất:
Thuốc tiếp xúc hậu nảy mầm:
Không diệt được hạt cỏ hay cây mới nảy mầm sau khi phun;
Với cỏ lâu năm có thân ngầm, củ, phần trên cháy nhưng gốc có thể nảy lại.
Phụ thuộc mạnh vào ánh sáng và sinh trưởng của cỏ:
Thời tiết u ám, lạnh, cỏ stress khô hạn → hiệu lực chậm, có thể không “cháy đã” như kỳ vọng.
Nguy cơ “cháy nhanh quá” (do PPO) trên lá rất già, lá dày:
Về lý thuyết, nếu bề mặt cháy nâu quá nhanh, sự hấp thu glufosinate sâu hơn có thể bị hạn chế phần nào.
Tuy nhiên, việc dùng hàm lượng fluoroglycofen-ethyl khá thấp (0,4%) chính là để giảm rủi ro cháy cực đoan này.
5. Một vài “thông tin vui” ít người nhắc
Vi khuẩn ăn… fluoroglycofen-ethyl:
Trong nghiên cứu phòng thí nghiệm, một số chủng vi khuẩn (ví dụ Mycobacterium phocaicum MBWY-1) có thể dùng fluoroglycofen-ethyl làm nguồn carbon duy nhất, phân giải được tới 100 mg/L trong môi trường nuôi cấy.Điều này không có nghĩa ngoài đồng ruộng thuốc “mất tiêu” nhanh như vậy, nhưng cho thấy có tiềm năng vi sinh vật tham gia phân hủy, nên tồn lưu không phải là vĩnh viễn.
Cả glufosinate lẫn fluoroglycofen đều là “thuốc cần ánh sáng”:
Glufosinate: việc hình thành gốc oxy hóa và triệu chứng cháy có liên quan chặt đến quá trình quang hợp, trong tối triệu chứng gần như không xuất hiện.
Fluoroglycofen: chỉ thật sự phát huy khi có ánh sáng vì cơ chế tạo chất nhạy sáng trong tế bào.
Fluoroglycofen-ethyl từng được phát triển chủ yếu cho ngũ cốc và cây họ đậu, nhưng ngày nay lại “lên đời” trong những công thức phối với glyphosate, glufosinate, quizalofop… như một “mồi lửa PPO” để tăng tốc dọn sạch cỏ bờ vùng, vườn cây lâu năm.
6. Kết luận
“Bổ sung Fluoroglycofen-ethyl 0,4% vào công thức Glufosinate ammonium 10,6% trong Napalme 11ME có ý nghĩa gì không?”
Câu trả lời ngắn: Có, và khá rõ ràng, dù glufosinate vẫn là “xương sống”:
Tăng tốc cháy lá, giúp thấy hiệu quả nhanh hơn.
Siết chặt cỏ lá rộng, cỏ khó trị, đặc biệt ở vườn cây lâu năm, bờ vùng, khu phi canh tác.
Thêm một cơ chế tác động khác, có lợi về lâu dài trong quản lý kháng thuốc.
Tận dụng tốt dạng ME, cho phép dùng fluoroglycofen-ethyl ở liều thấp mà vẫn hiệu quả.
Tuy nhiên:
Đây không phải “thuốc phép”: không giải quyết được mọi loại cỏ lâu năm hay cỏ mọc sau phun;
Hiệu quả thực tế vẫn cần kết quả thử nghiệm đồng ruộng ở từng vùng, từng hệ thống cây trồng cụ thể.












