Bạn đang tìm gì?

Giỏ hàng

Nhân MDChlorbentin 30SC Mới Về Mấy Drum 200L Nguyên Liệu, Luận Về Hoạt Chất Ít Người Biết Chlorbenzuron Khi Phối Với Abamectin Hiệu Quả Trừ Sâu Sẽ Ra Sao?

Nhân MDChlorbentin 30SC Mới Về Mấy Drum 200L Nguyên Liệu, Luận Về Hoạt Chất Ít Người Biết Chlorbenzuron Khi Phối Với Abamectin Hiệu Quả Trừ Sâu Sẽ Ra Sao?

1. Hồ sơ 2 hoạt chất

1.1 Abamectin – “cú đấm nhanh”

  • Nguồn gốc: chất lên men của vi khuẩn đất Streptomyces avermitilis, thuộc nhóm avermectin.
  • Cơ chế: kích hoạt kênh Cl⁻ điều khiển bởi glutamate/GABA trên hệ thần kinh côn trùng → tê liệt, ngừng ăn và chết. Được xếp nhóm 6 IRAC.
  • Đặc tính nông học:
    • Thấm sâu trong lá (translaminar), chủ yếu tác động khi sâu ăn lá hoặc tiếp xúc trực tiếp.
    • Mạnh trên sâu, nhện, sâu vẽ bùa, rệp mềm ở nhiều cây trồng như rau cải, cà chua, khoai tây, cây có múi…
    • Hạ mật số khá nhanh trong vài ngày đầu, nhưng dư lượng trên lá không quá dài.

1.2 Chlorbenzuron – “khóa lột xác”

  • Thuộc nhóm benzoylurea ức chế tổng hợp kitin, được IRAC xếp nhóm 15 – thuốc điều hòa sinh trưởng côn trùng.
  • Cơ chế:
    • Sau khi sâu ăn phải, quá trình tạo kitin ở lớp da mới bị cắt đứt → sâu không lột xác được, biến dạng rồi chết.
    • Tác động mạnh nhất ở sâu tuổi nhỏ, hầu như không diệt trứng và sâu già.
  • Ưu điểm nổi bật:
    • Rất chọn lọc với côn trùng ăn lá, ít độc với người, gia súc và đa số thiên địch nên hay được khuyến cáo trong IPM.
  • Nhược:
    • Hiệu quả lên chậm: thường 3–5 ngày mới thấy sâu ngừng ăn, tỉ lệ chết rõ nhất sau khoảng 7 ngày.

 

2. Ý nghĩa phối trộn trong MDChlorbentin 30SC

Cấu trúc MDChlorbentin 30SC: Abamectin 0,3% + Chlorbenzuron 29,7% dạng SC (Mạnh Đan).

Lý do phối:

  1. Bù tốc độ – kéo dài hiệu lực
    • Abamectin cho “cú hãm phanh” ban đầu: sâu cuốn lá bị tê liệt, ngừng ăn nhanh.
    • Chlorbenzuron lo phần “dài hơi”: lứa sâu còn sống sau khi tiếp xúc Abamectin tiếp tục ăn lá đã dính thuốc sẽ không lột xác được.
  2. Mở rộng phổ tuổi sâu
    • Abamectin xử lý tốt sâu tuổi vừa – già;
    • Chlorbenzuron “gom” luôn sâu tuổi nhỏ nên giúp khống chế quần thể tốt hơn khi trên ruộng có nhiều lứa sâu chồng nhau.
  3. Hỗ trợ quản lý kháng thuốc
    • Hai hoạt chất thuộc 2 nhóm IRAC khác nhau (6 + 15) sẽ giảm áp lực chọn lọc so với phun đơn Abamectin hoặc chỉ dùng benzoylurea.

 

3. Căn cứ khảo nghiệm – thực địa

3.1 Khảo nghiệm bắt buộc trong nước

MDChlorbentin 30SC được đăng ký trong Danh mục 2025 với đối tượng sâu cuốn lá trên lạc (đậu phộng).

Để được vào Danh mục, thuốc đã phải:

  • Qua thử nghiệm diện hẹp – diện rộng trên đúng đối tượng sâu cuốn lá/lạc theo quy trình Cục BVTV (có so sánh với chuẩn và đối chứng không phun).
  • Được đánh giá về:
    • Hiệu lực phòng trừ,
    • Mức độ cháy lá, vàng lá,
    • Tác động xấu đến mùa vụ sau, thiên địch…

Số liệu chi tiết không công bố rộng rãi, nhưng chỉ cần “lọt” vào Danh mục là đã chứng minh được hiệu lực ổn định ở mức ≥ 70–80% so với thuốc chuẩn theo quy định khảo nghiệm hiện hành.

3.2 Tài liệu quốc tế về hỗn hợp Abamectin + Chlorbenzuron

Các sản phẩm cùng công thức 0,3–0,5% Abamectin + ~25–30% Chlorbenzuron dạng SC/EC được ghi nhận:

  • Sâu tơ (diamondback moth) trên cải bắp, cải xanh – hiệu quả cao khi phun ở giai đoạn lá non, sâu tuổi 1–2.
  • Sâu đục quả táo (apple golden grain moth), sâu bướm thông, sâu vẽ bùa trên cam: các hãng Trung Quốc ghi nhận hiệu lực tốt khi phun liều lượng khuyến cáo.
  • Trên lúa, bắp, bông, rau màu: hỗn hợp này được mô tả là “thuốc trừ sâu ăn lá phổ rộng” cho sâu khoang, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu xanh da láng…

Điều này phù hợp với sinh học của 2 hoạt chất: một bên là avermectin thần kinh, một bên là IGR chitin nên phù hợp nhất với các loài sâu bộ Cánh vẩy ăn lá và một phần sâu đục thân/quả.

3.3 Một vài điểm rút ra cho thực địa

  • Tốc độ sạch sâu: trên ruộng, nông dân sẽ thấy sâu ngừng ăn khá nhanh (vai trò Abamectin), nhưng tỷ lệ sâu chết rơi hẳn phải đợi 3–5 ngày, đỉnh hiệu lực khoảng ngày thứ 5–7 (vai trò Chlorbenzuron).
  • Giữ lá lâu: do IGR ít bị rửa trôi và bám tốt trên bề mặt lá nên thường bảo vệ tán lá thêm vài ngày so với phun chỉ Abamectin.
  • Chọn lọc với thiên địch: benzoylurea nói chung ít ảnh hưởng đến nhện bắt mồi, bọ rùa, ong ký sinh… nên phối hợp này phù hợp với các mô hình IPM có sử dụng thiên địch.

 

4. Ngoài sâu cuốn lá đậu phộng, còn “đánh” được gì?

Dựa trên tài liệu sử dụng của hỗn hợp Abamectin + Chlorbenzuron và phổ tác động vốn có của từng hoạt chất, có thể tạm chia như sau:

4.1 Nhóm sâu cuốn lá / ăn lá

  • Lúa: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân, sâu cắn lá – về cơ chế là rất phù hợp (sâu ăn mô lá, tuổi nhỏ nhiều).
  • Rau cải, bắp cải, cải xanh: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang, sâu đục nõn – đã được mô tả trong tài liệu quốc tế là đối tượng chính của hỗn hợp này.
  • Cây công nghiệp (bông, đậu nành): sâu xanh da láng, sâu đo, sâu đục quả… – nhiều sản phẩm 0,3+29,7% SC ở Trung Quốc đăng ký trên nhóm cây này.

4.2 Nhóm sâu đục thân/quả & sâu vẽ bùa

  • Cây ăn quả: sâu đục quả táo, sâu vẽ bùa cam, quýt – đã có chỉ định trong hướng dẫn sử dụng của các chế phẩm tương tự.
  • Cây lâm nghiệp: một số tài liệu ghi nhận hiệu quả trên sâu róm thông, sâu ăn lá ở cây rừng.

4.3 Nhóm nhện và côn trùng chích hút

  • Phần Abamectin có hiệu quả nhất định trên nhện đỏ, nhện gié, bọ trĩ, nhưng Chlorbenzuron hầu như không có vai trò ở nhóm này. Vì vậy:
    • Nếu mục tiêu chính là nhện/bọ trĩ, nên ưu tiên Abamectin đơn hoặc Abamectin + hoạt chất trừ nhện chuyên hơn là dùng MDChlorbentin.

 

5. So sánh với các công thức phối khác cùng nhóm/cùng công dụng trong Danh mục

Trong Danh mục 2025, có khá nhiều công thức:

  • Abamectin + Methoxyfenozide (6 + 18):
    • Methoxyfenozide là chất kích thích lột xác (molt accelerator) chuyên cho sâu bộ Cánh vẩy, diệt sâu non rất nhanh và khá “sạch”.
    • So với MDChlorbentin, nhóm 6 + 18 cho hiệu ứng “cháy sâu” nhanh hơn, nhưng ít nhấn vào ngăn tổng hợp kitin nên thời gian bảo vệ lá trung bình hơn.
  • Abamectin + Spinosad (6 + 5):
    • Cả hai đều là thuốc thần kinh, hiệu lực rất mạnh trên sâu ăn lá và một số sâu đục thân.
    • Ưu điểm: tốc độ diệt sâu rất nhanh → phù hợp xử lý tình huống bùng phát.
    • Nhược: áp lực kháng thuốc thần kinh khá cao, ít “hơi thở IGR” như Chlorbenzuron nên về lâu dài phải xoay vòng cẩn thận.
  • Pyrethroid + Benzoylurea (ví dụ Lambda-cyhalothrin + Lufenuron) (3A + 15):
    • Về mặt ý tưởng giống MDChlorbentin: một hoạt chất hạ nhanh + một benzoylurea giữ dài.
    • Tuy nhiên pyrethroid dễ gây bộc phát rầy rệp, thiên địch nhạy cảm hơn Abamectin → MDChlorbentin thường “mềm” với hệ sinh thái ruộng hơn nhóm này.

Vị trí của MDChlorbentin 30SC:

  • Thích hợp đóng vai “thuốc nền” trong chương trình IPM sâu cuốn lá, sâu ăn lá, khi:
    • Mật số sâu mới tăng, sâu còn tuổi 1–2,
    • Nông dân muốn vừa trừ sâu vừa giữ thiên địch.
  • Không phải là lựa chọn tốt nhất cho:
    • Ruộng đã bùng phát sâu lớn, nhiều sâu tuổi 3–4, cần thuốc “đấm mạnh, sạch nhanh”.
    • Tình huống cần diệt nhện/bọ trĩ là chính.

 

6. Gợi ý sử dụng thực tế cho kỹ sư nông nghiệp

  1. Thời điểm phun
    • Khuyến cáo khi mật số sâu vừa vượt ngưỡng, sâu tuổi 1–2 chiếm đa số.
    • Với lạc/đậu phộng: theo dõi lứa sâu sau mưa, sau đợt bón đạm – thời điểm lá non nhiều, sâu cuốn lá thường bùng lên.
  2. Tần suất & luân phiên
    • Không dùng quá 2 lần liên tiếp MDChlorbentin/niên vụ trên cùng lô ruộng để tránh chọn lọc kháng cho cả nhóm 6 và 15.
    • Luân phiên với:
      • Nhóm diamide (ví dụ chlorantraniliprole),
      • Nhóm spinosyn (spinosad/spinetoram),
      • Hoặc Bt, nấm xanh/nấm trắng nếu làm IPM sinh học.
  3. Phối hợp với các giải pháp khác
    • Kết hợp bẫy bướm, thăm đồng sớm, cắt tỉa tàn dư ký chủ phụ, để giảm áp lực sâu đầu vụ.
    • Hạn chế trộn MDChlorbentin với các thuốc trừ nấm/cỏ có tính kiềm mạnh vì có thể ảnh hưởng độ bền benzoylurea.

 

7. Vài thông tin bên lề

  • Abamectin là sản phẩm của một con vi khuẩn đất, không phải hóa chất tổng hợp hoàn toàn; nhờ đó mà nó được xem là “bán sinh học”, phù hợp với xu hướng giảm độc.
  • Benzoylurea như Chlorbenzuron làm sâu “mặc áo giáp mới không nổi” – lớp da mới không hình thành được, sâu chết ngay trong quá trình lột xác. Hình ảnh này rất dễ giải thích cho bà con.
  • Trong IPM quốc tế, nhóm 15 thường được dùng để kéo dài khoảng cách phun: phun sớm, sau đó 7–10 ngày mới cần can thiệp lại, nếu mật số còn cao.

 

Kết luận 

  • MDChlorbentin 30SC là công thức Abamectin 0,3% + Chlorbenzuron 29,7% hướng vào sâu cuốn lá và sâu ăn lá bộ Cánh vẩy, với mục tiêu:
    • Hạ nhanh mật số bằng Abamectin,
    • Khóa lột xác, kéo dài hiệu lực bằng Chlorbenzuron,
    • Giữ được tương đối thiên địch.
  • Trong chương trình phòng trừ sâu cuốn lá đậu phộng và các cây khác có đối tượng tương tự, đây là lựa chọn IPM khá “mềm”, hiệu lực dài, nhưng cần phun sớm và kết hợp luân phiên hoạt chất để tránh kháng.

 

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img